Tỷ giá ngoại tệ VIETCOMBANK Ngày 09-05-2024 19:34
Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AUD
Đô la Úc
16281.9916446.4616974.04-
CAD
Đô la Canada
18048.4518230.7618815.59-
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
27283.2927558.8828442.94-
CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
3447.743482.573594.83-
DKK
Krone Đan Mạch
-3595.353733.02-
EUR
Đồng Euro
26614.6526883.4928073.91-
GBP
Bảng Anh
30945.9531258.5332261.27-
HKD
Đô la Hồng Kông
3171.193203.223305.98-
INR
Rupee Ấn Độ
-303.85315.99-
JPY
Yên Nhật
158.51160.11167.77-
KRW
Won Hàn Quốc
16.0717.8619.48-
KWD
Đồng Dinar Kuwaiti
-82469.2185766.04-
MYR
Ringgit Malaysia
-5303.215418.86-
NOK
Krone Na Uy
-2283.72380.66-
RUB
Rúp Nga
-263.77292-
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
-6761.757032.07-
SEK
Krona Thuỵ Điển
-2282.032378.91-
SGD
Đô la Singapore
18276.0418460.6519052.85-
THB
Baht Thái Lan
608.47676.08701.96-
USD
Đô la Mỹ
251482517825478-