Tỷ giá ngoại tệ TPBANK Ngày 01-06-2024 18:39
Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AUD
Đô la Úc
164731661617385-
CAD
Đô la Canada
182221831619111-
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
282292775129145-
CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
296434803619-
CZK
CZECH REPUBLIC
104910491250-
DKK
Krone Đan Mạch
365836263814-
EUR
Đồng Euro
270802712728428-
GBP
Bảng Anh
317753188433096-
HKD
Đô la Hồng Kông
305432033358-
HUF
FORINT HUNGARY
636383-
INR
Rupee Ấn Độ
295304315-
JPY
Yên Nhật
156.12159.08167.42-
KRW
Won Hàn Quốc
17.5617.7219.08-
KWD
Đồng Dinar Kuwaiti
844878271786464-
MYR
Ringgit Malaysia
544553555656-
NOK
Krone Na Uy
228823632491-
NZD
Đô la New Zealand
156141564416126-
PLN
Đồng Zloty Ba Lan
643864386852-
RUB
Rúp Nga
252268322-
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
678767647003-
SEK
Krona Thuỵ Điển
227523532478-
SGD
Đô la Singapore
183021856419192-
THB
Baht Thái Lan
674.84681.14715.38-
TWD
Đô la Đài Loan
710730811-
USD
Đô la Mỹ
251902525925474-
ZAR
Rand Nam Phi
139913491400-