Tỷ giá ngoại tệ VPBANK Ngày 20-05-2024 18:09
Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AUD
Đô la Úc
167341673417387-
CAD
Đô la Canada
183731837319030-
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
276462769628269-
EUR
Đồng Euro
271012715128197-
GBP
Bảng Anh
319643196432702-
JPY
Yên Nhật
159.61160.11165.94-
NZD
Đô la New Zealand
151971524715952-
SGD
Đô la Singapore
186351863519203-
USD
Đô la Mỹ
252302525025459-