Mã NT | Mua tiền mặt (VNĐ) | Mua chuyển khoản (VNĐ) | Bán tiền mặt (VNĐ) | Bán chuyển khoản (VNĐ) | |
---|---|---|---|---|---|
AUD Đô la Úc | 16734 | 16734 | 17387 | - | |
CAD Đô la Canada | 18373 | 18373 | 19030 | - | |
CHF Franc Thuỵ Sĩ | 27646 | 27696 | 28269 | - | |
EUR Đồng Euro | 27101 | 27151 | 28197 | - | |
GBP Bảng Anh | 31964 | 31964 | 32702 | - | |
JPY Yên Nhật | 159.61 | 160.11 | 165.94 | - | |
NZD Đô la New Zealand | 15197 | 15247 | 15952 | - | |
SGD Đô la Singapore | 18635 | 18635 | 19203 | - | |
USD Đô la Mỹ | 25230 | 25250 | 25459 | - |