Tỷ giá ngoại tệ VIETCOMBANK Ngày 20-05-2024 16:09
Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AUD
Đô la Úc
16619.6616787.5417318.56-
CAD
Đô la Canada
18231.2718415.4318997.94-
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
27292.7427568.4328440.47-
CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
3450.793485.653596.45-
DKK
Krone Đan Mạch
-3641.43779.2-
EUR
Đồng Euro
26965.4227237.7928431.59-
GBP
Bảng Anh
31498.531816.6732823.09-
HKD
Đô la Hồng Kông
3178.613210.723312.28-
INR
Rupee Ấn Độ
-304.69316.73-
JPY
Yên Nhật
158.4160167.58-
KRW
Won Hàn Quốc
16.2318.0319.66-
KWD
Đồng Dinar Kuwaiti
-82668.5485936.1-
MYR
Ringgit Malaysia
-5374.225489.04-
NOK
Krone Na Uy
-2337.682435.87-
RUB
Rúp Nga
-266.16294.51-
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
-6767.267034.74-
SEK
Krona Thuỵ Điển
-2329.622427.47-
SGD
Đô la Singapore
18445.4918631.819221.16-
THB
Baht Thái Lan
623.12692.36718.56-
USD
Đô la Mỹ
252292525925459-