Tỷ giá ngoại tệ HDBANK Ngày 01-06-2024 14:49
Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AUD
Đô la Úc
16565166161721317213
CAD
Đô la Canada
18308183811890118901
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
2764027728-28471
CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
-3444-3628
DKK
Krone Đan Mạch
-3638-3823
EUR
Đồng Euro
27166272422799327993
GBP
Bảng Anh
3186531954-32783
HKD
Đô la Hồng Kông
-3203-3311
JPY
Yên Nhật
159.73160.23-164.09
KRW
Won Hàn Quốc
-18.1-19.13
NZD
Đô la New Zealand
-15307-15887
SEK
Krona Thuỵ Điển
-2378-2484
SGD
Đô la Singapore
1850118590-19097
THB
Baht Thái Lan
670.88673.55-714.05
USD(1,5)
Đô la Mỹ
25170252702547425474
USD(10,20)
Đô la Mỹ
25170252702547425474
USD(50,100)
Đô la Mỹ
25250252702547425474