Mã NT | Mua tiền mặt (VNĐ) | Mua chuyển khoản (VNĐ) | Bán tiền mặt (VNĐ) | Bán chuyển khoản (VNĐ) | |
---|---|---|---|---|---|
AUD Đô la Úc | 16565 | 16616 | 17213 | 17213 | |
CAD Đô la Canada | 18308 | 18381 | 18901 | 18901 | |
CHF Franc Thuỵ Sĩ | 27640 | 27728 | - | 28471 | |
CNY Nhân dân tệ Trung Quốc | - | 3444 | - | 3628 | |
DKK Krone Đan Mạch | - | 3638 | - | 3823 | |
EUR Đồng Euro | 27166 | 27242 | 27993 | 27993 | |
GBP Bảng Anh | 31865 | 31954 | - | 32783 | |
HKD Đô la Hồng Kông | - | 3203 | - | 3311 | |
JPY Yên Nhật | 159.73 | 160.23 | - | 164.09 | |
KRW Won Hàn Quốc | - | 18.1 | - | 19.13 | |
NZD Đô la New Zealand | - | 15307 | - | 15887 | |
SEK Krona Thuỵ Điển | - | 2378 | - | 2484 | |
SGD Đô la Singapore | 18501 | 18590 | - | 19097 | |
THB Baht Thái Lan | 670.88 | 673.55 | - | 714.05 | |
USD(1,5) Đô la Mỹ | 25170 | 25270 | 25474 | 25474 | |
USD(10,20) Đô la Mỹ | 25170 | 25270 | 25474 | 25474 | |
USD(50,100) Đô la Mỹ | 25250 | 25270 | 25474 | 25474 |