Mã NT | Mua tiền mặt (VNĐ) | Mua chuyển khoản (VNĐ) | Bán tiền mặt (VNĐ) | Bán chuyển khoản (VNĐ) | |
---|---|---|---|---|---|
AUD Đô la Úc | 16681 | 16701 | 17301 | - | |
CAD Đô la Canada | 18361 | 18371 | 19071 | - | |
CHF Franc Thuỵ Sĩ | 27454 | 27474 | 28424 | - | |
CNY Nhân dân tệ Trung Quốc | - | 3446 | 3586 | - | |
DKK Krone Đan Mạch | - | 3613 | 3783 | - | |
EUR Đồng Euro | 26765 | 26975 | 28265 | - | |
GBP Bảng Anh | 31726 | 31736 | 32906 | - | |
HKD Đô la Hồng Kông | 3131 | 3141 | 3336 | - | |
JPY Yên Nhật | 159.09 | 159.24 | 168.79 | - | |
KRW Won Hàn Quốc | 16.5 | 16.7 | 20.5 | - | |
LAK Kíp Lào | - | 0.7 | 1.4 | - | |
NOK Krone Na Uy | - | 2302 | 2422 | - | |
NZD Đô la New Zealand | 15293 | 15303 | 15883 | - | |
SEK Krona Thuỵ Điển | - | 2305 | 2440 | - | |
SGD Đô la Singapore | 18328 | 18338 | 19138 | - | |
THB Baht Thái Lan | 651.92 | 691.92 | 719.92 | - | |
USD Đô la Mỹ | 25150 | 25150 | 25459 | - |