Tỷ giá ngoại tệ VIETINBANK Ngày 20-05-2024 18:54
Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AUD
Đô la Úc
166811670117301-
CAD
Đô la Canada
183611837119071-
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
274542747428424-
CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
-34463586-
DKK
Krone Đan Mạch
-36133783-
EUR
Đồng Euro
267652697528265-
GBP
Bảng Anh
317263173632906-
HKD
Đô la Hồng Kông
313131413336-
JPY
Yên Nhật
159.09159.24168.79-
KRW
Won Hàn Quốc
16.516.720.5-
LAK
Kíp Lào
-0.71.4-
NOK
Krone Na Uy
-23022422-
NZD
Đô la New Zealand
152931530315883-
SEK
Krona Thuỵ Điển
-23052440-
SGD
Đô la Singapore
183281833819138-
THB
Baht Thái Lan
651.92691.92719.92-
USD
Đô la Mỹ
251502515025459-