VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 9
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Kết thúc
0  -  0
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Aktobe Central Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
3
Sút trúng mục tiêu
0
1
Sút ngoài mục tiêu
2
11
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
0
Cứu thua
3
Cầu thủ Dmitriy Parfenov
Dmitriy Parfenov
HLV
Cầu thủ Aleksandr Sednev
Aleksandr Sednev

Đối đầu gần đây

FC Aktobe

Số trận (64)

32
Thắng
50%
18
Hòa
28.13%
14
Thắng
21.87%
Ordabasy
Cup Kazakhstan
08 thg 05, 2024
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Kết thúc
1  -  2
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Premier League
16 thg 09, 2023
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Kết thúc
2  -  1
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Premier League
09 thg 04, 2023
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Kết thúc
1  -  1
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Premier League
29 thg 10, 2022
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Kết thúc
2  -  2
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Premier League
21 thg 08, 2022
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Kết thúc
3  -  1
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FC Aktobe
Ordabasy
Thắng
48.5%
Hòa
24.9%
Thắng
26.6%
FC Aktobe thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.5%
3-1
5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
9.4%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.6%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Ordabasy thắng
0-1
7.4%
1-2
6.6%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
953115 - 6918
2
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
1053213 - 9418
3
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
944114 - 6816
4
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
944111 - 9216
5
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
94238 - 9-114
6
Atyrau
Đội bóng Atyrau
93427 - 5213
7
Astana
Đội bóng Astana
933310 - 7312
8
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
933311 - 9212
9
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
93337 - 10-312
10
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
1024410 - 9110
11
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
92165 - 10-57
12
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
92165 - 15-107
13
Zhenis
Đội bóng Zhenis
102174 - 16-127