VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 7
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Kết thúc
1  -  1
Astana
Đội bóng Astana
Idris Umaev 77'
Kuat 23'
Aktobe Central Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
23'
0
-
1
 
41'
Hết hiệp 1
0 - 1
56'
 
80'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
6
Sút trúng mục tiêu
2
2
Sút ngoài mục tiêu
1
13
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
2
1
Cứu thua
5
Cầu thủ Dmitriy Parfenov
Dmitriy Parfenov
HLV
Cầu thủ Grigori Babayan
Grigori Babayan

Đối đầu gần đây

FC Aktobe

Số trận (53)

13
Thắng
24.53%
13
Hòa
24.53%
27
Thắng
50.94%
Astana
Premier League
30 thg 09, 2023
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Kết thúc
2  -  0
Astana
Đội bóng Astana
Premier League
14 thg 03, 2023
Astana
Đội bóng Astana
Kết thúc
1  -  4
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Premier League
26 thg 06, 2022
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Kết thúc
4  -  1
Astana
Đội bóng Astana
Premier League
17 thg 03, 2022
Astana
Đội bóng Astana
Kết thúc
1  -  0
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Premier League
18 thg 09, 2021
Astana
Đội bóng Astana
Kết thúc
2  -  1
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FC Aktobe
Astana
Thắng
49.1%
Hòa
24.9%
Thắng
26.1%
FC Aktobe thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
5.1%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.7%
2-1
9.5%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.7%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Astana thắng
0-1
7.4%
1-2
6.5%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
953115 - 6918
2
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
1053213 - 9418
3
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
944114 - 6816
4
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
944111 - 9216
5
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
94238 - 9-114
6
Atyrau
Đội bóng Atyrau
93427 - 5213
7
Astana
Đội bóng Astana
933310 - 7312
8
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
933311 - 9212
9
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
93337 - 10-312
10
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
1024410 - 9110
11
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
92165 - 10-57
12
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
92165 - 15-107
13
Zhenis
Đội bóng Zhenis
102174 - 16-127