VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 5
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Kết thúc
1  -  1
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
Maliy 52'
Berezkin 45'+3

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+3
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
52'
1
-
1
 
 
67'
 
90'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
5
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
7
15
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
3
Cứu thua
4
Cầu thủ Aleksandr Sednev
Aleksandr Sednev
HLV
Cầu thủ Ali Aliev
Ali Aliev

Đối đầu gần đây

Ordabasy

Số trận (35)

14
Thắng
40%
6
Hòa
17.14%
15
Thắng
42.86%
FC Kyzylzhar
Premier League
22 thg 07, 2023
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Kết thúc
2  -  1
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
Cup Kazakhstan
07 thg 06, 2023
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
Kết thúc
1  -  0
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Premier League
28 thg 05, 2023
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
Kết thúc
0  -  1
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Cup Kazakhstan
17 thg 05, 2023
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Kết thúc
2  -  0
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
Premier League
11 thg 09, 2022
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
Kết thúc
4  -  0
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ordabasy
FC Kyzylzhar
Thắng
53.5%
Hòa
24.9%
Thắng
21.7%
Ordabasy thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.5%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.2%
3-1
5.1%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
9.5%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
7.8%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
FC Kyzylzhar thắng
0-1
7.3%
1-2
5.5%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
843114 - 6815
2
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
843110 - 8215
3
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
94329 - 7215
4
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
84227 - 6114
5
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
834111 - 5613
6
Astana
Đội bóng Astana
933310 - 7312
7
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
833210 - 7312
8
Atyrau
Đội bóng Atyrau
82426 - 5110
9
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
92349 - 819
10
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
82335 - 9-49
11
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
82155 - 9-47
12
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
82153 - 11-87
13
Zhenis
Đội bóng Zhenis
92164 - 15-117