VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 8
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Kết thúc
1  -  0
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
Besedin 20'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
8
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
2
24
Phạm lỗi
21
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
5
4
Cứu thua
7
Cầu thủ Aleksandr Sednev
Aleksandr Sednev
HLV
Cầu thủ Milic Curcic
Milic Curcic

Đối đầu gần đây

Ordabasy

Số trận (56)

14
Thắng
25%
15
Hòa
26.79%
27
Thắng
48.21%
Tobol Kostanay
Super Cup
25 thg 02, 2024
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Kết thúc
1  -  1
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
Friendly
20 thg 02, 2024
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
Kết thúc
0  -  0
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Cup Kazakhstan
04 thg 11, 2023
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Kết thúc
0  -  1
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
Premier League
27 thg 08, 2023
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
Kết thúc
0  -  0
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Premier League
16 thg 04, 2023
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Kết thúc
4  -  1
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ordabasy
Tobol Kostanay
Thắng
45.9%
Hòa
25.7%
Thắng
28.4%
Ordabasy thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4.6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.9%
2-1
9.2%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.3%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Tobol Kostanay thắng
0-1
8.2%
1-2
6.9%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.6%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
953115 - 6918
2
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
1053213 - 9418
3
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
944114 - 6816
4
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
944111 - 9216
5
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
94238 - 9-114
6
Atyrau
Đội bóng Atyrau
93427 - 5213
7
Astana
Đội bóng Astana
933310 - 7312
8
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
933311 - 9212
9
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
93337 - 10-312
10
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
1024410 - 9110
11
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
92165 - 10-57
12
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
92165 - 15-107
13
Zhenis
Đội bóng Zhenis
102174 - 16-127