VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 8
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
Kết thúc
0  -  2
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Baytana 63'
Jr. 68'
Karasai Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
63'
0
-
1
 
68'
0
-
2
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
2
Sút trúng mục tiêu
8
1
Sút ngoài mục tiêu
2
11
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
6
Cứu thua
2
Cầu thủ Ali Aliev
Ali Aliev
HLV
Cầu thủ Dmitriy Parfenov
Dmitriy Parfenov

Đối đầu gần đây

FC Kyzylzhar

Số trận (31)

8
Thắng
25.81%
7
Hòa
22.58%
16
Thắng
51.61%
FC Aktobe
Premier League
23 thg 09, 2023
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
Kết thúc
0  -  0
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Premier League
02 thg 04, 2023
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Kết thúc
1  -  3
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
Premier League
05 thg 09, 2022
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Kết thúc
1  -  0
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
Premier League
16 thg 04, 2022
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
Kết thúc
1  -  1
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Premier League
22 thg 06, 2021
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Kết thúc
1  -  1
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FC Kyzylzhar
FC Aktobe
Thắng
32%
Hòa
27.4%
Thắng
40.6%
FC Kyzylzhar thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
5.6%
3-1
2.7%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
10%
2-1
7.2%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
FC Aktobe thắng
0-1
11.6%
1-2
8.4%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.5%
1-3
3.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.2%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
953115 - 6918
2
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
1053213 - 9418
3
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
944114 - 6816
4
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
944111 - 9216
5
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
94238 - 9-114
6
Atyrau
Đội bóng Atyrau
93427 - 5213
7
Astana
Đội bóng Astana
933310 - 7312
8
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
933311 - 9212
9
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
93337 - 10-312
10
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
1024410 - 9110
11
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
92165 - 10-57
12
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
92165 - 15-107
13
Zhenis
Đội bóng Zhenis
102174 - 16-127