MLS
MLS -Vòng 15
Keaton Parks 81'
Gillette Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
33'
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
5
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
3
19
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
7
524
Số đường chuyền
393
469
Số đường chuyền chính xác
333
3
Cứu thua
6
17
Tắc bóng
13
Cầu thủ Caleb Porter
Caleb Porter
HLV
Cầu thủ Nick Cushing
Nick Cushing

Đối đầu gần đây

New England Revolution

Số trận (26)

9
Thắng
34.62%
7
Hòa
26.92%
10
Thắng
38.46%
New York City
MLS
13 thg 04, 2024
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
2  -  0
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
MLS
03 thg 06, 2023
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
0  -  0
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
MLS
01 thg 04, 2023
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
1  -  1
New York City
Đội bóng New York City
MLS
05 thg 09, 2022
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
3  -  0
New York City
Đội bóng New York City
MLS
09 thg 07, 2022
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
4  -  2
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

New England Revolution
New York City
Thắng
39%
Hòa
26.5%
Thắng
34.5%
New England Revolution thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.8%
3-1
3.8%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.1%
2-1
8.4%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.6%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
New York City thắng
0-1
9.4%
1-2
7.8%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
3.2%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
18105342 - 271535
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
16103323 - 16733
3
New York RB
Đội bóng New York RB
1685329 - 22729
4
New York City
Đội bóng New York City
1692524 - 17729
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1466221 - 13824
6
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1773726 - 26024
7
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1664615 - 16-122
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1648427 - 23420
9
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1647520 - 22-219
10
DC United
Đội bóng DC United
1747625 - 31-619
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1645716 - 24-817
12
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1645723 - 35-1217
13
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1544720 - 18216
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1736817 - 29-1215
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
14311011 - 27-1610