MLS
MLS -Vòng 12
Morgan 6'
Emil Forsberg 43'(pen)
Elias Manoel 84'
Harper 90'+3
Carles Gil 24'
Vrioni 90'
Red Bull Arena (New Jersey)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
43'
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
 
90'
3
-
2
90'+3
4
-
2
 
 
90'+9
Kết thúc
4 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
1
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
1
4
Sút bị chặn
5
7
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
7
319
Số đường chuyền
663
227
Số đường chuyền chính xác
571
4
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
11
Cầu thủ Sandro Schwarz
Sandro Schwarz
HLV
Cầu thủ Caleb Porter
Caleb Porter

Đối đầu gần đây

New York RB

Số trận (99)

34
Thắng
34.34%
27
Hòa
27.27%
38
Thắng
38.39%
New England Revolution
Friendly
24 thg 01, 2024
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
0  -  3
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
30 thg 08, 2023
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
1  -  0
New York RB
Đội bóng New York RB
Leagues Cup
22 thg 07, 2023
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
0  -  0
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
MLS
08 thg 07, 2023
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
2  -  1
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
MLS
10 thg 09, 2022
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
2  -  1
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

New York RB
New England Revolution
Thắng
42%
Hòa
25.6%
Thắng
32.4%
New York RB thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.1%
3-1
4.3%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
9.7%
2-1
8.9%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.6%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
New England Revolution thắng
0-1
8.3%
1-2
7.6%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
3.2%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
17104339 - 241534
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
16103323 - 16733
3
New York RB
Đội bóng New York RB
1575328 - 22626
4
New York City
Đội bóng New York City
1582519 - 16326
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1466221 - 13824
6
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1672724 - 24023
7
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1664615 - 16-122
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1547425 - 21419
9
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1547419 - 20-119
10
DC United
Đội bóng DC United
1646623 - 29-618
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1545616 - 23-717
12
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1544720 - 18216
13
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1544721 - 33-1216
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1626815 - 28-1312
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
1321109 - 26-177