MLS
MLS -Vòng 12
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Kết thúc
2  -  3
New York City
Đội bóng New York City
Bernardeschi 55'
Petretta 89'
Rodríguez 23'(pen)
Jones 44'
Perea 77'
BMO Field

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
23'
0
-
1
36'
 
 
44'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
 
50'
53'
 
55'
1
-
2
 
 
68'
 
77'
1
-
3
 
90'+9
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
2
Việt vị
1
11
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
4
18
Phạm lỗi
13
4
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
520
Số đường chuyền
342
440
Số đường chuyền chính xác
274
1
Cứu thua
9
23
Tắc bóng
25
Cầu thủ John Herdman
John Herdman
HLV
Cầu thủ Nick Cushing
Nick Cushing

Đối đầu gần đây

Toronto FC

Số trận (26)

9
Thắng
34.62%
8
Hòa
30.77%
9
Thắng
34.61%
New York City
MLS
16 thg 03, 2024
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
2  -  1
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
MLS
24 thg 09, 2023
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
3  -  0
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Leagues Cup
26 thg 07, 2023
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
5  -  0
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
MLS
29 thg 04, 2023
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Kết thúc
1  -  0
New York City
Đội bóng New York City
MLS
24 thg 04, 2022
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
5  -  4
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Toronto FC
New York City
Thắng
36%
Hòa
25.9%
Thắng
38.1%
Toronto FC thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6%
3-1
3.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9%
2-1
8.1%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.9%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
New York City thắng
0-1
9.3%
1-2
8.4%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
3.8%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
1594236 - 201631
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
1493219 - 11830
3
New York RB
Đội bóng New York RB
1465325 - 21423
4
New York City
Đội bóng New York City
1472518 - 16223
5
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1471621 - 20122
6
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1356219 - 13621
7
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1463514 - 13121
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1345425 - 21417
9
DC United
Đội bóng DC United
1445520 - 24-417
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1344515 - 20-516
11
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1336417 - 20-315
12
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1334617 - 16113
13
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1333717 - 31-1412
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1424813 - 26-1310
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
122199 - 25-167