MLS
MLS -Vòng 11
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
0  -  2
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Rafael Navarro 16'
Bassett 86'
Yankee Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
3
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
4
10
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
666
Số đường chuyền
341
565
Số đường chuyền chính xác
235
2
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
24
Cầu thủ Nick Cushing
Nick Cushing
HLV
Cầu thủ Chris Armas
Chris Armas

Đối đầu gần đây

New York City

Số trận (6)

3
Thắng
50%
3
Hòa
50%
0
Thắng
0%
Colorado Rapids
MLS
19 thg 06, 2022
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
1  -  1
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
MLS
21 thg 07, 2019
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
1  -  2
New York City
Đội bóng New York City
MLS
19 thg 05, 2018
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
4  -  0
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
MLS
17 thg 09, 2017
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
1  -  1
New York City
Đội bóng New York City
MLS
30 thg 07, 2016
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
5  -  1
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

New York City
Colorado Rapids
Thắng
49.5%
Hòa
23.5%
Thắng
27%
New York City thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.5%
4-1
2.4%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.7%
3-1
5.6%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.9%
2-1
9.6%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
2-2
5.9%
0-0
5.1%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Colorado Rapids thắng
0-1
6.3%
1-2
6.7%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
17104339 - 241534
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
16103323 - 16733
3
New York RB
Đội bóng New York RB
1575328 - 22626
4
New York City
Đội bóng New York City
1582519 - 16326
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1466221 - 13824
6
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1672724 - 24023
7
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1664615 - 16-122
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1547425 - 21419
9
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1547419 - 20-119
10
DC United
Đội bóng DC United
1646623 - 29-618
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1545616 - 23-717
12
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1544720 - 18216
13
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1544721 - 33-1216
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1626815 - 28-1312
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
1321109 - 26-177