Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 29
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
0  -  1
Nantes
Đội bóng Nantes
Bamba 90'+3
Stade Océane

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
90'+1
 
 
90'+3
0
-
1
 
90'+4
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
1
Việt vị
2
1
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
4
14
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
7
363
Số đường chuyền
482
291
Số đường chuyền chính xác
409
3
Cứu thua
1
13
Tắc bóng
17
Cầu thủ Luka Elsner
Luka Elsner
HLV
Cầu thủ Antoine Kombouaré
Antoine Kombouaré

Đối đầu gần đây

Le Havre

Số trận (40)

10
Thắng
25%
12
Hòa
30%
18
Thắng
45%
Nantes
Ligue 1
26 thg 11, 2023
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
0  -  0
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Friendly
15 thg 08, 2020
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
3  -  1
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 2
23 thg 02, 2013
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
2  -  0
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 2
21 thg 09, 2012
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
1  -  1
Nantes
Đội bóng Nantes
Ligue 2
05 thg 03, 2012
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
1  -  0
Le Havre
Đội bóng Le Havre

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Le Havre
Nantes
Thắng
39.4%
Hòa
28.5%
Thắng
32.1%
Le Havre thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.9%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1%
5-2
0.1%
2-0
7.6%
3-1
3.2%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
12.5%
2-1
8%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.3%
0-0
10.4%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0%
Nantes thắng
0-1
11%
1-2
7%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
2.5%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
2.1%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425