Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 28
Lens
Đội bóng Lens
Kết thúc
1  -  1
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Frankowski 58'
Emmanuel Sabbi 78'(pen)
Stade Bollaert-Delelis

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
4
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
506
Số đường chuyền
381
408
Số đường chuyền chính xác
274
2
Cứu thua
7
17
Tắc bóng
19
Cầu thủ Franck Haise
Franck Haise
HLV
Cầu thủ Luka Elsner
Luka Elsner

Đối đầu gần đây

Lens

Số trận (69)

27
Thắng
39.13%
24
Hòa
34.78%
18
Thắng
26.09%
Le Havre
Ligue 1
20 thg 10, 2023
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
0  -  0
Lens
Đội bóng Lens
Friendly
17 thg 12, 2022
Lens
Đội bóng Lens
Kết thúc
3  -  0
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Friendly
17 thg 07, 2021
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
2  -  2
Lens
Đội bóng Lens
Friendly
17 thg 07, 2021
Lens
Đội bóng Lens
Kết thúc
2  -  2
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Friendly
16 thg 07, 2020
Lens
Đội bóng Lens
Kết thúc
1  -  3
Le Havre
Đội bóng Le Havre

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lens
Le Havre
Thắng
69.4%
Hòa
19.2%
Thắng
11.4%
Lens thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
4.8%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.3%
4-1
3.3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
13.5%
3-1
6.5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
13.1%
2-1
9.4%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.1%
0-0
6.3%
2-2
3.3%
3-3
0.5%
4-4
0%
Le Havre thắng
0-1
4.4%
1-2
3.2%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.5%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425