Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 26
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
1  -  3
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Cömert 35'
Gameiro 3'
Emanuel Emegha 62', 78'
Stade de la Beaujoire

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
18'
 
35'
35'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
83'
90'+2
 
 
90'+3
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
1
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
1
16
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
462
Số đường chuyền
272
400
Số đường chuyền chính xác
199
3
Cứu thua
1
9
Tắc bóng
18
Cầu thủ Jocelyn Gourvennec
Jocelyn Gourvennec
HLV
Cầu thủ Patrick Vieira
Patrick Vieira

Đối đầu gần đây

Nantes

Số trận (87)

43
Thắng
49.43%
19
Hòa
21.84%
25
Thắng
28.73%
Strasbourg
Ligue 1
06 thg 10, 2023
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
1  -  2
Nantes
Đội bóng Nantes
Ligue 1
07 thg 05, 2023
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
0  -  2
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
31 thg 08, 2022
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
1  -  1
Nantes
Đội bóng Nantes
Ligue 1
06 thg 02, 2022
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
1  -  0
Nantes
Đội bóng Nantes
Ligue 1
07 thg 11, 2021
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
2  -  2
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nantes
Strasbourg
Thắng
30%
Hòa
26.7%
Thắng
43.3%
Nantes thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.1%
3-1
2.6%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
9.1%
2-1
7%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.2%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Strasbourg thắng
0-1
11.4%
1-2
8.8%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.9%
1-3
4.1%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.7%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425