VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 25
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Kết thúc
3  -  0
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
Vanat 32'
Shaparenko 52'
Buyalsky 77'
NSC Olimpiyskiy

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
7
Sút trúng mục tiêu
2
1
Sút ngoài mục tiêu
1
4
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
1
2
Cứu thua
4
Cầu thủ Oleksandr Shovkovskyi
Oleksandr Shovkovskyi
HLV
Cầu thủ Sergiy Shyshchenko
Sergiy Shyshchenko

Đối đầu gần đây

Dinamo Kiev

Số trận (2)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
2
Thắng
100%
Polissya Zhytomyr
Premier League
06 thg 10, 2023
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
Kết thúc
3  -  2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Friendly
28 thg 06, 2019
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Kết thúc
1  -  2
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dinamo Kiev
Polissya Zhytomyr
Thắng
60.2%
Hòa
22.8%
Thắng
17.1%
Dinamo Kiev thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.1%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
7%
4-1
2.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.6%
3-1
5.8%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.9%
2-1
9.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
7.2%
2-2
4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Polissya Zhytomyr thắng
0-1
6%
1-2
4.5%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.3%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523