VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 22
Kushnirenko 75'
Avagimian 53', 60', 64'
Kuzyk 90'
Polissya Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
0
Sút trúng mục tiêu
0
0
Sút ngoài mục tiêu
0
0
Phạm lỗi
0
5
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
0
0
Cứu thua
0
Cầu thủ Sergiy Shyshchenko
Sergiy Shyshchenko
HLV
Cầu thủ Roman Grygorchuk
Roman Grygorchuk

Đối đầu gần đây

Polissya Zhytomyr

Số trận (3)

0
Thắng
0%
1
Hòa
33.33%
2
Thắng
66.67%
Chornomorets Odessa
Premier League
16 thg 09, 2023
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
Kết thúc
1  -  0
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
Persha Liga
10 thg 04, 2021
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
Kết thúc
2  -  1
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
Persha Liga
11 thg 10, 2020
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
Kết thúc
1  -  1
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Polissya Zhytomyr
Chornomorets Odessa
Thắng
48.6%
Hòa
25.3%
Thắng
26.1%
Polissya Zhytomyr thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
4.9%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9.4%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.1%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Chornomorets Odessa thắng
0-1
7.7%
1-2
6.5%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
29225263 - 224171
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
29213570 - 274366
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
29166748 - 301854
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
291310638 - 271149
5
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
291213443 - 291449
6
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
29138837 - 30747
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
291081130 - 34-438
8
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
29961430 - 45-1533
9
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
297111129 - 36-732
10
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
291021738 - 45-732
11
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
297101227 - 38-1131
12
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
296111221 - 31-1029
13
Obolon
Đội bóng Obolon
295111318 - 38-2026
14
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
295101429 - 45-1625
15
Minai
Đội bóng Minai
295101427 - 47-2025
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
29581631 - 55-2423