VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 24
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Kết thúc
0  -  1
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Brazhko 64'
KSK Nika

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
64'
0
-
1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
2
Sút trúng mục tiêu
4
0
Sút ngoài mục tiêu
1
6
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
4
3
Cứu thua
2
Cầu thủ Ruslan Rotan
Ruslan Rotan
HLV
Cầu thủ Oleksandr Shovkovskyi
Oleksandr Shovkovskyi

Đối đầu gần đây

Oleksandriya

Số trận (32)

2
Thắng
6.25%
5
Hòa
15.63%
25
Thắng
78.12%
Dinamo Kiev
Premier League
01 thg 10, 2023
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Kết thúc
4  -  2
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Premier League
20 thg 05, 2023
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Kết thúc
1  -  5
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Premier League
10 thg 11, 2022
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Kết thúc
3  -  1
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Premier League
18 thg 09, 2021
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Kết thúc
1  -  0
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Premier League
04 thg 04, 2021
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Kết thúc
1  -  2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Oleksandriya
Dinamo Kiev
Thắng
32.5%
Hòa
24.4%
Thắng
43.1%
Oleksandriya thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.2%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.8%
3-1
3.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
7.2%
2-1
7.7%
3-2
2.7%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
2-2
6.1%
0-0
5.3%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Dinamo Kiev thắng
0-1
8.4%
1-2
9%
2-3
3.2%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
6.7%
1-3
4.8%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.5%
1-4
1.9%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.4%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523