VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 23
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Kết thúc
1  -  1
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
Yarmolenko 15'
Salihu 40'
NSC Olimpiyskiy

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
6
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
1
11
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
1
Cứu thua
5
Cầu thủ Oleksandr Shovkovskyi
Oleksandr Shovkovskyi
HLV
Cầu thủ Oleg Dulub
Oleg Dulub

Đối đầu gần đây

Dinamo Kiev

Số trận (1)

1
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
LNZ Cherkasy
Premier League
23 thg 09, 2023
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
Kết thúc
2  -  4
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dinamo Kiev
LNZ Cherkasy
Thắng
75.9%
Hòa
14.9%
Thắng
9.2%
Dinamo Kiev thắng
10-0
0%
9-0
0%
8-0
0.2%
9-1
0%
7-0
0.5%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
1.4%
7-1
0.4%
8-2
0.1%
5-0
3.3%
6-1
1.1%
7-2
0.2%
8-3
0%
4-0
6.4%
5-1
2.6%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
9.9%
4-1
5%
5-2
1%
6-3
0.1%
2-0
11.5%
3-1
7.8%
4-2
2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.9%
2-1
9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
7%
2-2
3.6%
0-0
3.4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
LNZ Cherkasy thắng
0-1
2.7%
1-2
2.8%
2-3
0.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.1%
1-3
0.7%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
29225263 - 224171
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
29213570 - 274366
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
29166748 - 301854
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
291310638 - 271149
5
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
291213443 - 291449
6
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
29138837 - 30747
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
291081130 - 34-438
8
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
29961430 - 45-1533
9
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
297111129 - 36-732
10
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
291021738 - 45-732
11
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
297101227 - 38-1131
12
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
296111221 - 31-1029
13
Obolon
Đội bóng Obolon
295111318 - 38-2026
14
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
295101429 - 45-1625
15
Minai
Đội bóng Minai
295101427 - 47-2025
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
29581631 - 55-2423