Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 40
Nuttall 11'
Taylor 21'
Whaddon Road

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
74'
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
2
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
3
11
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
2
18
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
308
Số đường chuyền
585
214
Số đường chuyền chính xác
477
2
Cứu thua
6
21
Tắc bóng
20
Cầu thủ Darrell Clarke
Darrell Clarke
HLV
Cầu thủ Darren Ferguson
Darren Ferguson

Đối đầu gần đây

Cheltenham Town

Số trận (15)

4
Thắng
26.67%
3
Hòa
20%
8
Thắng
53.33%
Peterborough United
League One
19 thg 09, 2023
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
Kết thúc
3  -  0
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
League One
11 thg 03, 2023
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
Kết thúc
0  -  3
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
League One
30 thg 07, 2022
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Kết thúc
2  -  3
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
EFL Cup
05 thg 09, 2020
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
Kết thúc
0  -  1
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Friendly
29 thg 07, 2017
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Kết thúc
1  -  5
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cheltenham Town
Peterborough United
Thắng
11%
Hòa
19.8%
Thắng
69.3%
Cheltenham Town thắng
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.3%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1.5%
3-1
0.6%
4-2
0.1%
1-0
4.6%
2-1
2.9%
3-2
0.6%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
9.2%
0-0
7.2%
2-2
2.9%
3-3
0.4%
4-4
0%
Peterborough United thắng
0-1
14.4%
1-2
9.1%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
14.3%
1-3
6.1%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
9.5%
1-4
3%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
4.7%
1-5
1.2%
2-6
0.1%
0-5
1.9%
1-6
0.4%
2-7
0%
0-6
0.6%
1-7
0.1%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
462813578 - 413797
2
Derby County
Đội bóng Derby County
462881078 - 374192
3
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
462512986 - 513587
4
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
462591289 - 612884
5
Oxford United
Đội bóng Oxford United
4622111379 - 562377
6
Barnsley
Đội bóng Barnsley
4621131282 - 641876
7
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
4620141265 - 402574
8
Blackpool
Đội bóng Blackpool
4621101565 - 481773
9
Stevenage
Đội bóng Stevenage
4619141357 - 461171
10
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
4617141560 - 55565
11
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
4618111753 - 55-265
12
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
4620101663 - 56762
13
Exeter City
Đội bóng Exeter City
4617101946 - 61-1561
14
Northampton
Đội bóng Northampton
461792057 - 66-960
15
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
461692152 - 68-1657
16
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
4611201564 - 65-153
17
Reading
Đội bóng Reading
4616111968 - 70-253
18
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
4612122239 - 61-2248
19
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
461392435 - 67-3248
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
4612102439 - 67-2846
21
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
461282641 - 65-2444
22
Fleetwood Town
Đội bóng Fleetwood Town
4610132349 - 72-2343
23
Port Vale
Đội bóng Port Vale
4610112541 - 74-3341
24
Carlisle United
Đội bóng Carlisle United
46793041 - 81-4030