Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 33
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
Kết thúc
3  -  0
Port Vale
Đội bóng Port Vale
Randall 45'+2
Burrows 56'(pen)
Iacovitti 86'(og)
London Road Stadium
Adam Herczeg

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
7'
45'
 
45'+2
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
56'
2
-
0
 
 
77'
86'
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
75%
25%
7
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
0
8
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
13
Phạt góc
1
663
Số đường chuyền
235
602
Số đường chuyền chính xác
166
1
Cứu thua
5
9
Tắc bóng
13
Cầu thủ Darren Ferguson
Darren Ferguson
HLV
Cầu thủ Darren Moore
Darren Moore

Đối đầu gần đây

Peterborough United

Số trận (22)

10
Thắng
45.45%
3
Hòa
13.64%
9
Thắng
40.91%
Port Vale
League One
24 thg 10, 2023
Port Vale
Đội bóng Port Vale
Kết thúc
0  -  1
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
League One
16 thg 01, 2023
Port Vale
Đội bóng Port Vale
Kết thúc
0  -  2
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
League One
24 thg 09, 2022
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
Kết thúc
3  -  0
Port Vale
Đội bóng Port Vale
League One
04 thg 02, 2017
Port Vale
Đội bóng Port Vale
Kết thúc
0  -  2
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
League One
10 thg 09, 2016
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
Kết thúc
2  -  2
Port Vale
Đội bóng Port Vale

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Peterborough United
Port Vale
Thắng
75.1%
Hòa
16.4%
Thắng
8.5%
Peterborough United thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.9%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
6.2%
5-1
1.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
10.8%
4-1
3.9%
5-2
0.6%
6-3
0%
2-0
14.1%
3-1
6.8%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
8.9%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.7%
0-0
5.3%
2-2
2.8%
3-3
0.5%
4-4
0%
Port Vale thắng
0-1
3.4%
1-2
2.4%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
1.1%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
462813578 - 413797
2
Derby County
Đội bóng Derby County
462881078 - 374192
3
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
462512986 - 513587
4
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
462591289 - 612884
5
Oxford United
Đội bóng Oxford United
4622111379 - 562377
6
Barnsley
Đội bóng Barnsley
4621131282 - 641876
7
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
4620141265 - 402574
8
Blackpool
Đội bóng Blackpool
4621101565 - 481773
9
Stevenage
Đội bóng Stevenage
4619141357 - 461171
10
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
4617141560 - 55565
11
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
4618111753 - 55-265
12
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
4620101663 - 56762
13
Exeter City
Đội bóng Exeter City
4617101946 - 61-1561
14
Northampton
Đội bóng Northampton
461792057 - 66-960
15
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
461692152 - 68-1657
16
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
4611201564 - 65-153
17
Reading
Đội bóng Reading
4616111968 - 70-253
18
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
4612122239 - 61-2248
19
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
461392435 - 67-3248
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
4612102439 - 67-2846
21
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
461282641 - 65-2444
22
Fleetwood Town
Đội bóng Fleetwood Town
4610132349 - 72-2343
23
Port Vale
Đội bóng Port Vale
4610112541 - 74-3341
24
Carlisle United
Đội bóng Carlisle United
46793041 - 81-4030