VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 4
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
Kết thúc
1  -  0
Astana
Đội bóng Astana
Cañas 27'
Stadion Shakhter

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
27'
1
-
0
 
37'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
5
Sút trúng mục tiêu
1
0
Sút ngoài mục tiêu
0
22
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
1
Cứu thua
4
Cầu thủ Igor Soloshenko
Igor Soloshenko
HLV
Cầu thủ Grigori Babayan
Grigori Babayan

Đối đầu gần đây

Shakhter Karagandy

Số trận (51)

16
Thắng
31.37%
6
Hòa
11.76%
29
Thắng
56.87%
Astana
Premier League
29 thg 10, 2023
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
Kết thúc
1  -  1
Astana
Đội bóng Astana
Premier League
04 thg 03, 2023
Astana
Đội bóng Astana
Kết thúc
2  -  1
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
Premier League
06 thg 11, 2022
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
Kết thúc
2  -  3
Astana
Đội bóng Astana
Cup Kazakhstan
14 thg 08, 2022
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
Kết thúc
1  -  7
Astana
Đội bóng Astana
Cup Kazakhstan
15 thg 07, 2022
Astana
Đội bóng Astana
Kết thúc
5  -  2
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shakhter Karagandy
Astana
Thắng
39%
Hòa
26.6%
Thắng
34.3%
Shakhter Karagandy thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.8%
3-1
3.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.3%
2-1
8.4%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
7.8%
2-2
5.2%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Astana thắng
0-1
9.5%
1-2
7.8%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
3.2%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
843114 - 6815
2
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
843110 - 8215
3
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
94329 - 7215
4
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
84227 - 6114
5
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
834111 - 5613
6
Astana
Đội bóng Astana
933310 - 7312
7
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
833210 - 7312
8
Atyrau
Đội bóng Atyrau
82426 - 5110
9
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
92349 - 819
10
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
82335 - 9-49
11
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
82155 - 9-47
12
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
82153 - 11-87
13
Zhenis
Đội bóng Zhenis
92164 - 15-117