VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 2
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Kết thúc
0  -  2
Astana
Đội bóng Astana
Vorogovskiy 87'
Astanov 90'+2(pen)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
48'
 
59'
 
 
90'+2
0
-
2
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
3
Sút trúng mục tiêu
12
3
Sút ngoài mục tiêu
8
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
5
10
Cứu thua
3
Cầu thủ Kairat Nurdauletov
Kairat Nurdauletov
HLV
Cầu thủ Grigori Babayan
Grigori Babayan

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Zhetysu Taldykorgan
Astana
Thắng
25.9%
Hòa
27.1%
Thắng
47%
Zhetysu Taldykorgan thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
4.4%
3-1
2%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
9.1%
2-1
6.1%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
9.5%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Astana thắng
0-1
13.2%
1-2
8.9%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9.2%
1-3
4.1%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
4.3%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
843114 - 6815
2
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
843110 - 8215
3
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
94329 - 7215
4
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
84227 - 6114
5
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
834111 - 5613
6
Astana
Đội bóng Astana
933310 - 7312
7
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
833210 - 7312
8
Atyrau
Đội bóng Atyrau
82426 - 5110
9
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
92349 - 819
10
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
82335 - 9-49
11
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
82155 - 9-47
12
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
82153 - 11-87
13
Zhenis
Đội bóng Zhenis
92164 - 15-117