VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 3
Vaca 7'
Sluka 39'
Stadion Shakhter

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
7'
0
-
1
 
23'
 
39'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
3
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
1
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
12
4
Cứu thua
3
Cầu thủ Igor Soloshenko
Igor Soloshenko
HLV
Cầu thủ Rinat Alyuetov
Rinat Alyuetov

Đối đầu gần đây

Shakhter Karagandy

Số trận (6)

2
Thắng
33.33%
2
Hòa
33.33%
2
Thắng
33.34%
FK Turan Turkistan
Premier League
09 thg 10, 2022
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
Kết thúc
0  -  0
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
Cup Kazakhstan
05 thg 08, 2022
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
Kết thúc
0  -  2
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
Cup Kazakhstan
08 thg 07, 2022
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
Kết thúc
4  -  0
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
Premier League
08 thg 05, 2022
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
Kết thúc
2  -  0
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
Premier League
02 thg 10, 2021
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
Kết thúc
0  -  0
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shakhter Karagandy
FK Turan Turkistan
Thắng
38%
Hòa
26.3%
Thắng
35.7%
Shakhter Karagandy thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.9%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
3.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.7%
2-1
8.3%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.3%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
FK Turan Turkistan thắng
0-1
9.4%
1-2
8%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
3.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
843114 - 6815
2
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
843110 - 8215
3
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
94329 - 7215
4
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
84227 - 6114
5
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
834111 - 5613
6
Astana
Đội bóng Astana
933310 - 7312
7
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
833210 - 7312
8
Atyrau
Đội bóng Atyrau
82426 - 5110
9
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
92349 - 819
10
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
82335 - 9-49
11
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
82155 - 9-47
12
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
82153 - 11-87
13
Zhenis
Đội bóng Zhenis
92164 - 15-117