Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 23
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
0  -  1
Nantes
Đội bóng Nantes
Castelletto 49'
Stade du Moustoir

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
67'
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
3
Việt vị
3
1
Sút trúng mục tiêu
6
2
Sút ngoài mục tiêu
1
3
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
11
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
8
632
Số đường chuyền
344
553
Số đường chuyền chính xác
276
5
Cứu thua
1
20
Tắc bóng
24
Cầu thủ Régis Le Bris
Régis Le Bris
HLV
Cầu thủ Jocelyn Gourvennec
Jocelyn Gourvennec

Đối đầu gần đây

Lorient

Số trận (33)

10
Thắng
30.3%
6
Hòa
18.18%
17
Thắng
51.52%
Nantes
Ligue 1
23 thg 09, 2023
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
5  -  3
Lorient
Đội bóng Lorient
Friendly
02 thg 08, 2023
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
3  -  1
Nantes
Đội bóng Nantes
Ligue 1
12 thg 02, 2023
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
1  -  0
Lorient
Đội bóng Lorient
Friendly
21 thg 12, 2022
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
2  -  1
Nantes
Đội bóng Nantes
Ligue 1
11 thg 09, 2022
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
3  -  2
Nantes
Đội bóng Nantes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lorient
Nantes
Thắng
49.5%
Hòa
25.5%
Thắng
25%
Lorient thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.7%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.2%
3-1
4.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
9.4%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.7%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Nantes thắng
0-1
7.8%
1-2
6.2%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425