Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 23
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
1  -  2
Reims
Đội bóng Reims
Touré 74'(pen)
Daramy 64', 90'+6(pen)
Stade Océane

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
24'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
64'
0
-
1
 
66'
74'
1
-
1
 
74'
 
90'+4
 
 
90'+6
1
-
2
90'+6
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
1
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
6
11
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
5
378
Số đường chuyền
387
314
Số đường chuyền chính xác
319
3
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
12
Cầu thủ Luka Elsner
Luka Elsner
HLV
Cầu thủ Will Still
Will Still

Đối đầu gần đây

Le Havre

Số trận (39)

13
Thắng
33.33%
7
Hòa
17.95%
19
Thắng
48.72%
Reims
Ligue 1
20 thg 12, 2023
Reims
Đội bóng Reims
Kết thúc
1  -  0
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Friendly
22 thg 07, 2020
Reims
Đội bóng Reims
Kết thúc
3  -  0
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 2
30 thg 04, 2018
Reims
Đội bóng Reims
Kết thúc
0  -  1
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 2
06 thg 11, 2017
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
0  -  0
Reims
Đội bóng Reims
Ligue 2
31 thg 03, 2017
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
1  -  1
Reims
Đội bóng Reims

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Le Havre
Reims
Thắng
29.9%
Hòa
28%
Thắng
42.1%
Le Havre thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.3%
3-1
2.3%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
10.2%
2-1
6.8%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.9%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Reims thắng
0-1
12.7%
1-2
8.4%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.1%
1-3
3.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3.5%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425