VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 34
Dadashov 73'
Piatek 5'
Kemen 69'
Yeni Hatay Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
5'
0
-
1
 
25'
Hết hiệp 1
0 - 1
61'
 
 
69'
0
-
2
73'
1
-
2
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
4
9
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
20
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
0
442
Số đường chuyền
366
352
Số đường chuyền chính xác
285
2
Cứu thua
6
10
Tắc bóng
15
Cầu thủ Volkan Demirel
Volkan Demirel
HLV
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan

Đối đầu gần đây

Hatayspor

Số trận (21)

5
Thắng
23.81%
4
Hòa
19.05%
12
Thắng
57.14%
İstanbul Başakşehir
Cup
07 thg 02, 2024
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
1  -  1
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
10 thg 12, 2023
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
1  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
30 thg 04, 2023
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
3  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
07 thg 11, 2022
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
3  -  3
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
24 thg 04, 2022
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
3  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Hatayspor
İstanbul Başakşehir
Thắng
33.1%
Hòa
26.2%
Thắng
40.7%
Hatayspor thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.2%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.5%
3-1
3.1%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
8.9%
2-1
7.6%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.3%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
İstanbul Başakşehir thắng
0-1
10.1%
1-2
8.7%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.1%
1-3
4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.3%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
37323289 - 256499
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
37306193 - 316296
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
372041365 - 481764
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
371771351 - 411058
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
371681351 - 45656
6
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
371581460 - 64-453
7
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3712151052 - 49351
8
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3713121245 - 53-851
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
371481548 - 56-850
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3712121343 - 48-548
11
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3710141352 - 55-344
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3711101641 - 49-843
13
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3711121443 - 55-1242
14
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
379141439 - 50-1141
15
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
371181849 - 57-841
16
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
378161344 - 48-440
17
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
378141543 - 52-938
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
379101846 - 51-537
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
379101842 - 72-3037
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
37472627 - 74-4716