VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 31
Emirhan Ilkhan 90'+5
Colley 16'
Başakşehir Fatih Terim Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
 
53'
65'
 
 
90'+2
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
4
7
Sút bị chặn
1
14
Phạm lỗi
25
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
4
556
Số đường chuyền
231
495
Số đường chuyền chính xác
167
1
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
10
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan
HLV
Cầu thủ Fernando Santos
Fernando Santos

Đối đầu gần đây

İstanbul Başakşehir

Số trận (36)

10
Thắng
27.78%
14
Hòa
38.89%
12
Thắng
33.33%
Beşiktaş
Süper Lig
12 thg 11, 2023
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
1  -  0
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
12 thg 03, 2023
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
0  -  2
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
12 thg 09, 2022
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
0  -  1
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
07 thg 03, 2022
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
2  -  2
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
15 thg 10, 2021
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
3  -  2
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

İstanbul Başakşehir
Beşiktaş
Thắng
42.6%
Hòa
25.2%
Thắng
32.2%
İstanbul Başakşehir thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
4.5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
9%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.2%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Beşiktaş thắng
0-1
7.9%
1-2
7.6%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
3.2%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
37323289 - 256499
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
37306193 - 316296
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
372041365 - 481764
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
371771351 - 411058
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
371681351 - 45656
6
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
371581460 - 64-453
7
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3712151052 - 49351
8
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3713121245 - 53-851
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
371481548 - 56-850
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3712121343 - 48-548
11
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3710141352 - 55-344
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3711101641 - 49-843
13
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3711121443 - 55-1242
14
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
379141439 - 50-1141
15
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
371181849 - 57-841
16
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
378161344 - 48-440
17
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
378141543 - 52-938
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
379101846 - 51-537
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
379101842 - 72-3037
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
37472627 - 74-4716