VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 37
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
3  -  1
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Ersoy 47'
Monteiro 90'+9
Jevtovic 90'
Marcao 67'
Gaziantep Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
31'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
67'
1
-
1
 
80'
90'+1
 
90'+9
3
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
1
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
12
305
Số đường chuyền
384
234
Số đường chuyền chính xác
300
1
Cứu thua
1
21
Tắc bóng
16
Cầu thủ Selcuk Inan
Selcuk Inan
HLV
Cầu thủ Tolunay Kafkas
Tolunay Kafkas

Đối đầu gần đây

Gaziantep

Số trận (7)

2
Thắng
28.57%
2
Hòa
28.57%
3
Thắng
42.86%
Fatih Karagümrük
Süper Lig
23 thg 12, 2023
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
0  -  3
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Süper Lig
07 thg 05, 2023
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
0  -  3
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Süper Lig
13 thg 11, 2022
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
3  -  3
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Süper Lig
08 thg 01, 2022
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
3  -  1
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Süper Lig
14 thg 08, 2021
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
3  -  2
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gaziantep
Fatih Karagümrük
Thắng
28.7%
Hòa
26.4%
Thắng
44.9%
Gaziantep thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
4.8%
3-1
2.5%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
8.8%
2-1
6.8%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Fatih Karagümrük thắng
0-1
11.5%
1-2
9%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.2%
1-3
4.3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.9%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316