VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 36
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
2  -  3
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Mendes 34'
Marcao 83'
Yilmaz 45'+4
Dries Mertens 70'
Kutlu 90'
Vefa Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 1
83'
2
-
2
 
 
90'
2
-
3
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
2
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
6
10
Sút ngoài mục tiêu
13
0
Sút bị chặn
6
11
Phạm lỗi
9
5
Phạt góc
10
291
Số đường chuyền
543
214
Số đường chuyền chính xác
458
3
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
13
Cầu thủ Tolunay Kafkas
Tolunay Kafkas
HLV
Cầu thủ Okan Buruk
Okan Buruk

Đối đầu gần đây

Fatih Karagümrük

Số trận (20)

3
Thắng
15%
5
Hòa
25%
12
Thắng
60%
Galatasaray
Cup
29 thg 02, 2024
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
0  -  2
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Süper Lig
20 thg 12, 2023
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
1  -  0
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Süper Lig
23 thg 04, 2023
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
3  -  3
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Süper Lig
28 thg 10, 2022
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
0  -  2
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Süper Lig
02 thg 04, 2022
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
2  -  0
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fatih Karagümrük
Galatasaray
Thắng
45.7%
Hòa
23.7%
Thắng
30.6%
Fatih Karagümrük thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.9%
4-1
2.2%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
6.8%
3-1
5.2%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8%
2-1
9.2%
3-2
3.5%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
2-2
6.3%
0-0
4.7%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Galatasaray thắng
0-1
6.4%
1-2
7.3%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.3%
1-3
3.3%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.9%
1-4
1.1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316