VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 33
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
2  -  0
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Maxim 6'
Arda Kizildag 33'
Gaziantep Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
6'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
85'
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
30%
70%
1
Việt vị
5
5
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
11
0
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
8
237
Số đường chuyền
515
142
Số đường chuyền chính xác
418
1
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
22
Cầu thủ Selcuk Inan
Selcuk Inan
HLV
Cầu thủ Sami Ugurlu
Sami Ugurlu

Đối đầu gần đây

Gaziantep

Số trận (17)

6
Thắng
35.29%
2
Hòa
11.76%
9
Thắng
52.95%
Kasımpaşa
Süper Lig
03 thg 12, 2023
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
4  -  2
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Friendly
02 thg 08, 2023
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
4  -  2
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Süper Lig
02 thg 04, 2023
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
0  -  3
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
01 thg 10, 2022
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
1  -  0
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Süper Lig
03 thg 04, 2022
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
2  -  1
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gaziantep
Kasımpaşa
Thắng
25.6%
Hòa
25.4%
Thắng
49%
Gaziantep thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.1%
3-1
2.2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
7.8%
2-1
6.3%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.5%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Kasımpaşa thắng
0-1
11.6%
1-2
9.4%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9%
1-3
4.8%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
4.6%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
37323289 - 256499
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
37306193 - 316296
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
372041365 - 481764
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
371771351 - 411058
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
371681351 - 45656
6
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
371581460 - 64-453
7
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3712151052 - 49351
8
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3713121245 - 53-851
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
371481548 - 56-850
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3712121343 - 48-548
11
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3710141352 - 55-344
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3711101641 - 49-843
13
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3711121443 - 55-1242
14
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
379141439 - 50-1141
15
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
371181849 - 57-841
16
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
378161344 - 48-440
17
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
378141543 - 52-938
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
379101846 - 51-537
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
379101842 - 72-3037
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
37472627 - 74-4716