| AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh | 10,650 | 35,800 | -0.05 |
| AAM CTCP Thủy sản MeKong | 8,900 | | |
| AAT Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa | 4,750 | 8,600 | |
| ABR CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 14,800 | 1,300 | -0.45 |
| ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5,160 | 10,200 | -0.02 |
| ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34,500 | | 0.15 |
| ACB Ngân hàng TMCP Á Châu | 27,600 | 101,600 | 0.05 |
| ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13,900 | | 0.05 |
| ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12,850 | | 0.5 |
| ADG CTCP Clever Group | 16,200 | 900 | -0.1 |
| ADS CTCP Damsan | 12,900 | 48,900 | -0.05 |
| AGG CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 24,050 | 28,900 | -0.45 |
| AGM CTCP Xuất nhập khẩu An Giang | 5,180 | 5,000 | 0.21 |
| AGR CTCP Chứng khoán Agribank | 18,650 | 20,800 | -0.2 |
| AMD CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC AMD | 1,100 | | |
| ANV CTCP Nam Việt | 31,100 | 60,100 | 0.4 |
| APC CTCP Chiếu xạ An Phú | 6,860 | | |
| APG CTCP Chứng khoán APG | 14,600 | 15,000 | -0.6 |
| APH CTCP Tập đoàn An Phát Holdings | 8,480 | 34,900 | -0.02 |
| ASG Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19,100 | | -0.6 |
| ASM CTCP Tập đoàn Sao Mai | 11,750 | 193,400 | 0.3 |
| ASP CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4,280 | 10,000 | 0.08 |
| BAF Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam | 27,950 | 212,100 | -0.45 |
| BBC CTCP Bibica | 51,000 | | |
| BCE CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5,820 | 10,000 | -0.05 |
| BCG CTCP Bamboo Capital | 8,420 | 646,400 | -0.15 |
| BCM Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP | 58,000 | 69,100 | 3.5 |
| BFC CTCP Phân bón Bình Điền | 34,300 | 26,800 | 0.5 |
| BHN Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37,800 | 200 | 0.55 |
| BIC Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30,400 | 3,000 | -0.45 |
| BID Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49,500 | 164,000 | -0.3 |
| BKG Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4,130 | 5,000 | 0.01 |
| BMC CTCP Khoáng sản Bình Định | 17,950 | 1,000 | -0.05 |
| BMI Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh | 23,750 | 10,700 | |
| BMP CTCP Nhựa Bình Minh | 116,000 | 17,100 | 0.7 |
| BRC CTCP Cao su Bến Thành | 13,700 | | |
| BSI CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 54,600 | 28,100 | -1.0 |
| BTP CTCP Nhiệt điện Bà Rịa | 14,150 | | -0.05 |
| BTT CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành | 32,700 | | |
| BVH Tập đoàn Bảo Việt | 40,950 | 6,500 | -0.15 |
| BWE CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | 44,900 | 5,000 | -0.5 |
| C32 CTCP CIC39 | 17,400 | 300 | |
| C47 CTCP Xây dựng 47 | 5,840 | 200 | 0.04 |
| CAV CTCP Dây Cáp điện Việt Nam | 72,200 | 100 | 0.2 |
| CCI CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20,500 | | |
| CCL CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long | 7,710 | 12,000 | -0.13 |
| CDC CTCP Chương Dương | 19,700 | 2,200 | -0.05 |
| CHP CTCP Thủy điện Miền Trung | 30,950 | 3,100 | 0.25 |
| CIG CTCP COMA 18 | 4,200 | 2,000 | -0.07 |
| CII CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16,800 | 301,100 | -0.2 |
| CKG CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang | 19,500 | 300 | -0.2 |
| CLC CTCP Cát Lợi | 43,500 | | 1.0 |
| CLL CTCP Cảng Cát Lái | 38,900 | | |
| CLW CTCP Cấp nước Chợ Lớn | 42,600 | | |
| CMG CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC | 55,400 | 8,200 | 3.6 |
| CMV CTCP Thương nghiệp Cà Mau | 9,230 | | |
| CMX CTCP Camimex Group | 8,700 | 7,800 | 0.2 |
| CNG CTCP CNG Việt Nam | 31,300 | 16,800 | -0.65 |
| CRC CTCP Create Capital Việt Nam | 6,090 | 200 | 0.02 |
| CRE CTCP Bất động sản Thế Kỷ | 8,180 | 3,700 | 0.03 |
| CSM CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14,800 | 200 | 0.05 |
| CSV CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam | 63,700 | 16,300 | 0.8 |
| CTD CTCP Xây dựng Coteccons | 68,100 | 22,100 | -0.3 |
| CTF CTCP City Auto | 30,700 | 8,400 | 0.2 |
| CTG Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | 32,900 | 376,900 | 0.3 |
| CTI CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15,950 | 13,100 | -0.2 |
| CTR Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel | 130,900 | 14,300 | 1.4 |
| CTS CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38,300 | 65,400 | -0.5 |
| CVT CTCP CMC | 28,050 | 200 | -1.1 |
| D2D CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 44,100 | 1,000 | -0.25 |
| DAG CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2,740 | 2,700 | -0.01 |
| DAH CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3,960 | 9,000 | 0.01 |
| DAT CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản | 9,250 | 1,300 | -0.2 |
| DBC CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 28,900 | 428,000 | -0.4 |
| DBD CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định | 52,900 | 4,700 | -0.1 |
| DBT CTCP Dược phẩm Bến Tre | 12,300 | 6,000 | -0.4 |
| DC4 CTCP Xây dựng DIC Holdings | 10,750 | 2,000 | 0.1 |
| DCL CTCP Dược phẩm Cửu Long | 29,000 | 3,300 | 0.9 |
| DCM CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau | 34,200 | 129,100 | 0.05 |
| DGC CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 124,800 | 294,100 | 1.3 |
| DGW CTCP Thế Giới Số | 61,300 | 101,600 | -0.2 |
| DHA CTCP Hóa An | 44,700 | 400 | -0.25 |
| DHC CTCP Đông Hải Bến Tre | 39,400 | 12,100 | 0.4 |
| DHG CTCP Dược Hậu Giang | 113,600 | 500 | 1.0 |
| DHM CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 10,150 | 19,300 | -0.05 |
| DIG Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28,100 | 556,700 | -0.5 |
| DLG CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1,990 | 55,300 | -0.01 |
| DMC CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco | 66,000 | | 1.0 |
| DPG CTCP Đạt Phương | 48,800 | 61,100 | 0.8 |
| DPM Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP | 33,900 | 86,700 | -0.2 |
| DPR CTCP Cao su Đồng Phú | 39,300 | 44,200 | -0.4 |
| DQC CTCP Bóng đèn Điện Quang | 15,050 | | |
| DRC CTCP Cao su Đà Nẵng | 31,900 | 34,500 | -0.3 |
| DRH CTCP DRH Holdings | 3,770 | 24,000 | 0.01 |
| DRL CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 | 65,100 | | -0.2 |
| DSN CTCP Công viên nước Đầm Sen | 55,800 | | 0.2 |
| DTA CTCP Đệ Tam | 4,520 | | 0.28 |
| DTL CTCP Đại Thiên Lộc | 13,500 | 200 | -0.5 |
| DTT CTCP Kỹ nghệ Đô Thành | 20,900 | | |
| DVP CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 76,400 | | 0.6 |
| DXG CTCP Tập đoàn Đất Xanh | 16,600 | 340,700 | -0.3 |
| DXS Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7,110 | 22,900 | |
| DXV CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 6,860 | 20,600 | -0.39 |
| EIB Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17,800 | 365,500 | -0.2 |
| ELC CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông | 23,700 | 20,300 | -0.3 |
| EMC CTCP Cơ điện Thủ Đức | 11,400 | | |
| EVE CTCP Everpia | 14,000 | 1,000 | 0.05 |
| EVF Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13,950 | 465,500 | -0.35 |
| EVG CTCP Tập đoàn EverLand | 4,920 | 13,800 | 0.02 |
| FCM CTCP Khoáng sản FECON | 4,100 | 3,800 | -0.04 |
| FCN CTCP FECON | 15,800 | 63,900 | 0.4 |
| FDC CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 12,700 | 100 | 0.7 |
| FIR CTCP Địa ốc First Real | 6,840 | 17,900 | 0.09 |
| FIT CTCP Tập đoàn F.I.T | 4,490 | 31,700 | 0.01 |
| FMC CTCP Thực phẩm Sao Ta | 53,600 | 1,500 | 1.8 |
| FPT CTCP FPT | 130,300 | 188,400 | -0.7 |
| FRT CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 166,900 | 38,900 | 4.4 |
| FTS CTCP Chứng khoán FPT | 59,700 | 85,000 | -0.2 |
| GAB CTCP Đầu tư Khai Khoáng và Quản lý Tài sản FLC | 196,400 | | |
| GAS Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 76,100 | 56,400 | -1.3 |
| GDT CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành | 27,850 | 5,000 | 0.65 |
| GEG CTCP Điện Gia Lai | 12,950 | 27,700 | -0.05 |
| GEX Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam | 21,650 | 380,700 | -0.2 |
| GIL CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 33,550 | 31,700 | -0.4 |
| GMC CTCP Garmex Sài Gòn | 9,000 | | -0.18 |
| GMD CTCP Gemadept | 84,300 | 95,300 | -0.6 |
| GMH Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9,450 | 100 | 0.42 |
| GSP CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế | 12,700 | 5,700 | -0.15 |
| GTA CTCP Chế biến gỗ Thuận An | 12,000 | 4,800 | 0.1 |
| GVR Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP | 31,750 | 140,700 | 0.05 |
| HAG CTCP Hoàng Anh Gia Lai | 13,450 | 1,453,600 | -0.05 |
| HAH CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 42,950 | 71,400 | 0.4 |
| HAP CTCP Tập đoàn Hapaco | 4,730 | 8,200 | 0.03 |
| HAR CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4,490 | 6,000 | 0.09 |
| HAX CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14,100 | 72,400 | -0.05 |
| HBC CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7,480 | 2,800 | 0.03 |
| HCD CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 10,000 | 15,500 | 0.14 |
| HCM CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28,300 | 379,500 | 0.15 |
| HDB Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM | 23,700 | 291,400 | -0.4 |
| HDC CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu | 29,000 | 54,300 | -0.35 |
| HDG CTCP Tập đoàn Hà Đô | 27,000 | 75,900 | -0.4 |
| HHP CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 9,210 | 107,000 | -0.09 |
| HHS CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 9,800 | 107,100 | -0.25 |
| HHV CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12,850 | 171,200 | |
| HID CTCP Halcom Việt Nam | 3,210 | 700 | 0.05 |
| HII CTCP An Tiến Industries | 5,560 | 20,000 | 0.04 |
| HMC CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel | 11,750 | 100 | |
| HNG CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4,100 | 40,000 | 0.03 |
| HOT CTCP Du lịch Dịch vụ Hội An | 15,900 | | |
| HPG CTCP Tập đoàn Hòa Phát | 30,450 | 1,574,200 | -0.25 |
| HPX CTCP Đầu tư Hải Phát | 6,000 | 313,900 | -0.03 |
| HQC CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân | 3,800 | 260,700 | -0.03 |
| HRC CTCP Cao su Hòa Bình | 47,900 | | |
| HSG CTCP Tập đoàn Hoa Sen | 20,400 | 423,600 | -0.25 |
| HSL CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 5,400 | 5,500 | 0.11 |
| HT1 CTCP Xi măng Hà Tiên 1 | 11,850 | 2,200 | -0.05 |
| HTI CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 18,000 | | -0.2 |
| HTL CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long | 16,050 | 200 | 0.25 |
| HTN CTCP Hưng Thịnh Incons | 13,100 | 5,300 | |
| HTV CTCP Vận tải Hà Tiên | 8,900 | | |
| HU1 CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6,170 | | 0.27 |
| HU3 CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3,600 | | |
| HUB CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18,200 | 1,600 | |
| HVH CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC | 5,440 | 100 | -0.06 |
| HVN Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 20,800 | 104,100 | 1.1 |
| HVX CTCP Xi măng VICEM Hải Vân | 2,730 | 3,600 | -0.14 |
| IBC CTCP Đầu tư Apax Holdings | 1,700 | | |
| ICT CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12,200 | 100 | 0.1 |
| IDI CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI | 11,700 | 129,600 | 0.2 |
| IJC CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14,000 | 205,200 | -0.25 |
| ILB CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình | 32,700 | | 0.4 |
| IMP CTCP Dược phẩm Imexpharm | 66,800 | 300 | 0.2 |
| ITA CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5,000 | 39,400 | |
| ITC CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà | 10,200 | 16,000 | -0.2 |
| ITD CTCP Công nghệ Tiên Phong | 10,050 | 2,600 | -0.25 |
| JVC CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật | 3,280 | 5,400 | 0.01 |
| KBC Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30,000 | 473,900 | -0.05 |
| KDC CTCP Tập đoàn KIDO | 64,200 | 3,700 | 0.4 |
| KDH CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36,000 | 568,200 | |
| KHG Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land | 5,480 | 406,300 | |
| KHP CTCP Điện lực Khánh Hòa | 9,210 | 1,000 | -0.05 |
| KMR CTCP Mirae | 3,480 | | |
| KOS CTCP KOSY | 37,850 | 100 | 0.05 |
| KPF CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh | 3,350 | 3,000 | |
| KSB CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22,300 | 87,000 | -0.3 |
| L10 CTCP Lilama 10 | 21,950 | | -0.8 |
| LAF CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An | 14,100 | | -0.15 |
| LBM CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 43,450 | 100 | 0.45 |
| LCG CTCP Licogi 16 | 11,800 | 154,800 | -0.1 |
| LDG CTCP Đầu tư LDG | 2,690 | 60,200 | 0.03 |
| LEC CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6,020 | 100 | -0.01 |
| LGC CTCP Đầu tư Cầu đường CII | 57,000 | | |
| LGL CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3,370 | 100 | 0.01 |
| LHG CTCP Long Hậu | 33,650 | 1,400 | -0.3 |
| LIX CTCP Bột Giặt Lix | 68,800 | 300 | 0.3 |
| LM8 CTCP Lilama 18 | 13,800 | | |
| LPB Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | 20,000 | 359,100 | -0.3 |
| LSS CTCP Mía Đường Lam Sơn | 10,850 | 8,800 | -0.05 |
| MBB Ngân hàng TMCP Quân Đội | 22,650 | 862,300 | 0.1 |
| MCG CTCP Cơ điện và Xây dựng Việt Nam | 2,600 | 3,000 | |
| MCP CTCP In và Bao bì Mỹ Châu | 28,400 | | -0.6 |
| MDG CTCP Miền Đông | 11,250 | 100 | -0.75 |
| MHC CTCP MHC | 9,020 | 15,000 | 0.04 |
| MIG Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội | 17,350 | 20,100 | 0.05 |
| MSB Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam | 14,150 | 564,700 | |
| MSH CTCP May Sông Hồng | 49,200 | 6,000 | |
| MSN CTCP Tập đoàn Masan | 71,400 | 222,300 | -0.9 |
| MWG CTCP Đầu tư Thế giới Di động | 58,900 | 989,800 | -0.2 |
| NAF CTCP Nafoods Group | 18,300 | 40,000 | -0.3 |
| NAV CTCP Nam Việt | 17,600 | | -0.65 |
| NBB CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24,400 | 30,000 | -0.05 |
| NCT CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 91,200 | 100 | 0.2 |
| NHA Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 22,000 | 43,700 | 0.2 |
| NHH CTCP Nhựa Hà Nội | 16,800 | 6,700 | -0.2 |
| NHT CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12,300 | 100 | 0.05 |
| NKG CTCP Thép Nam Kim | 23,750 | 280,500 | |
| NLG CTCP Đầu tư Nam Long | 40,800 | 88,500 | -0.2 |
| NNC CTCP Đá Núi Nhỏ | 16,900 | 1,500 | |
| NSC CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 74,500 | 200 | -0.6 |
| NT2 CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22,100 | 14,200 | -0.15 |
| NTL CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm | 44,850 | 34,900 | -0.45 |
| NVL CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 13,750 | 812,700 | 0.15 |
| NVT CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 8,100 | | 0.05 |
| OCB Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông | 14,000 | 31,600 | -0.05 |
| OGC CTCP Tập đoàn Đại Dương | 5,930 | 4,500 | 0.03 |
| OPC CTCP Dược phẩm OPC | 25,500 | 100 | |
| ORS CTCP Chứng khoán Tiên Phong | 14,600 | 73,500 | -0.1 |
| PAC CTCP Pin Ắc quy Miền Nam | 32,000 | 6,500 | |
| PAN CTCP Tập đoàn Pan | 22,400 | 51,600 | |
| PC1 CTCP Xây lắp Điện I | 26,800 | 56,700 | -0.05 |
| PDN CTCP Cảng Đồng Nai | 119,000 | | |
| PDR CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26,850 | 2,175,700 | -0.3 |
| PET Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24,700 | 23,600 | -0.4 |
| PGC Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14,600 | 5,200 | 0.1 |
| PGD CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam | 36,850 | 300 | -0.45 |
| PGI Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 24,600 | | -0.15 |
| PGV Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP | 21,300 | | 0.8 |
| PHC CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6,890 | | -0.01 |
| PHR CTCP Cao su Phước Hòa | 58,900 | 9,400 | |
| PIT CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6,200 | | -0.1 |
| PJT CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex | 10,000 | | |
| PLP CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4,500 | 300 | -0.1 |
| PLX Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam | 40,200 | 63,200 | 0.2 |
| PMG CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7,400 | | |
| PNC CTCP Văn hóa Phương Nam | 8,980 | | |
| PNJ CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 96,500 | 106,000 | -1.1 |
| POM CTCP Thép Pomina | 2,810 | 85,100 | -0.01 |
| POW Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11,100 | 107,100 | -0.05 |
| PPC CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 15,200 | 53,500 | -0.3 |
| PSH CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5,310 | 2,500 | 0.34 |
| PTB CTCP Phú Tài | 70,400 | 24,600 | -0.5 |
| PTC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện | 5,850 | 600 | 0.02 |
| PTL CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí | 3,840 | | |
| PVD Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 31,700 | 344,500 | 0.1 |
| PVT Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí | 28,950 | 189,200 | 0.85 |
| QBS CTCP Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1,380 | 49,500 | |
| QCG CTCP Quốc Cường Gia Lai | 16,600 | 12,500 | -0.6 |
| RAL CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132,400 | 100 | -0.5 |
| RDP CTCP Rạng Đông Holding | 5,290 | 7,100 | -0.21 |
| REE CTCP Cơ Điện Lạnh | 66,000 | 48,200 | -0.4 |
| S4A CTCP Thủy điện Sê San 4A | 40,500 | | |
| SAB Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 57,600 | 45,900 | -1.3 |
| SAM CTCP SAM HOLDINGS | 6,190 | 14,600 | -0.01 |
| SAV CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15,150 | 19,700 | -0.05 |
| SBA CTCP Sông Ba | 32,550 | 1,100 | |
| SBT CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa | 11,200 | 76,800 | -0.1 |
| SBV CTCP Siam Brothers Việt Nam | 10,350 | 1,500 | -0.6 |
| SC5 CTCP Xây dựng Số 5 | 20,500 | | 0.5 |
| SCD CTCP Nước giải khát Chương Dương | 11,700 | | |
| SCR CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6,800 | 40,300 | |
| SCS CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 87,000 | 20,800 | -0.5 |
| SFC CTCP Nhiên liệu Sài Gòn | 20,500 | | -0.85 |
| SFG CTCP Phân Bón Miền Nam | 12,500 | 900 | |
| SFI CTCP Đại lý Vận tải SAFI | 34,700 | | 0.9 |
| SGN CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 73,000 | 1,000 | -1.5 |
| SGR CTCP Địa ốc Sài Gòn | 21,000 | 1,100 | 0.1 |
| SGT CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn | 12,400 | 10,000 | -0.05 |
| SHA CTCP Sơn Hà Sài Gòn | 4,590 | | 0.09 |
| SHB Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | 11,750 | 1,694,400 | -0.15 |
| SHI CTCP Quốc tế Sơn Hà | 14,750 | 600 | |
| SHP CTCP Thủy điện Miền Nam | 34,800 | 100 | 1.15 |
| SII CTCP Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18,000 | | |
| SJD CTCP Thủy điện Cần Đơn | 14,900 | 200 | -0.05 |
| SJF CTCP Đầu tư Sao Thái Dương | 1,790 | | |
| SJS CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 66,400 | 19,200 | 0.4 |
| SKG CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14,400 | 7,600 | 0.05 |
| SMA CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10,250 | | |
| SMB CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37,900 | 300 | 0.15 |
| SMC CTCP Đầu tư Thương mại SMC | 12,100 | 56,200 | 0.05 |
| SPM CTCP SPM | 11,500 | | |
| SRC CTCP Cao su Sao Vàng | 31,050 | | |
| SRF CTCP Kỹ nghệ Lạnh | 9,700 | | 0.11 |
| SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | 21,950 | 63,400 | 0.05 |
| SSC CTCP Giống cây trồng Miền Nam | 31,950 | | |
| SSI CTCP Chứng khoán SSI | 35,200 | 782,900 | -0.45 |
| ST8 CTCP Siêu Thanh | 9,300 | 41,200 | -0.42 |
| STB Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 27,800 | 1,165,400 | -0.15 |
| STG CTCP Kho vận Miền Nam | 45,900 | | |
| STK CTCP Sợi Thế Kỷ | 30,950 | 11,200 | -0.5 |
| SVC CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn | 25,250 | 400 | -0.5 |
| SVD Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2,710 | 1,000 | 0.17 |
| SVI CTCP Bao bì Biên Hòa | 70,000 | | |
| SVT CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12,200 | 9,000 | -0.3 |
| SZC CTCP Sonadezi Châu Đức | 41,850 | 42,500 | -0.15 |
| SZL CTCP Sonadezi Long Thành | 40,200 | | 0.2 |
| TBC CTCP Thủy điện Thác Bà | 39,500 | | 0.5 |
| TCB Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | 48,450 | 790,300 | 0.25 |
| TCD CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7,150 | 15,700 | 0.06 |
| TCH CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18,200 | 325,900 | -0.15 |
| TCL CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36,750 | 2,300 | |
| TCM CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 44,950 | 80,100 | 0.95 |
| TCO CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải | 10,600 | 500 | 0.1 |
| TCR CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera | 3,670 | | 0.24 |
| TCT CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21,000 | | 0.05 |
| TDC CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8,420 | 11,000 | -0.03 |
| TDG CTCP Dầu khí Thái Dương | 3,650 | 1,100 | 0.01 |
| TDH CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức | 3,780 | 100 | -0.03 |
| TDM CTCP Nước Thủ Dầu Một | 46,500 | | -0.35 |
| TDP CTCP Thuận Đức | 31,950 | 100 | 0.15 |
| TDW CTCP Cấp nước Thủ Đức | 50,200 | | 3.2 |
| TEG CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8,690 | 100 | -0.04 |
| TGG CTCP Xây dựng và Đầu tư Trường Giang | 2,300 | | |
| THG CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42,550 | 1,000 | -0.4 |
| THI CTCP Thiết bị Điện | 23,700 | | |
| TIP CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa | 23,800 | 6,900 | -0.05 |
| TIX CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34,500 | | |
| TLD CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4,760 | 100 | 0.01 |
| TLG CTCP Tập đoàn Thiên Long | 49,850 | 1,000 | -0.15 |
| TLH CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7,320 | 7,000 | -0.1 |
| TMP CTCP Thủy điện Thác Mơ | 68,000 | | -1.9 |
| TMS CTCP Transimex | 54,600 | 100 | -0.4 |
| TMT CTCP Ô tô TMT | 11,300 | | -0.3 |
| TN1 CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13,450 | | 0.05 |
| TNA CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5,680 | 5,000 | 0.04 |
| TNC CTCP Cao su Thống Nhất | 60,400 | | -4.5 |
| TNH Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20,250 | 5,400 | 0.05 |
| TNI CTCP Tập đoàn Thành Nam | 2,520 | 2,900 | 0.16 |
| TNT CTCP Tài Nguyên | 5,290 | 1,700 | -0.04 |
| TPB Ngân hàng TMCP Tiên Phong | 18,150 | 246,400 | 0.4 |
| TPC CTCP Nhựa Tân Đại Hưng | 5,610 | | -0.37 |
| TRA CTCP Traphaco | 81,400 | | -0.1 |
| TRC CTCP Cao su Tây Ninh | 42,000 | | |
| TSC CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3,020 | 7,000 | |
| TTA Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7,960 | 4,200 | -0.03 |
| TTB CTCP Tập đoàn Tiến Bộ | 1,800 | | |
| TTE CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 11,300 | | |
| TTF CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 3,950 | 176,000 | -0.08 |
| TV2 CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 37,200 | 22,100 | 1.05 |
| TVB CTCP Chứng khoán Trí Việt | 8,180 | 1,900 | -0.02 |
| TVS CTCP Chứng khoán Thiên Việt | 23,800 | 7,300 | -0.05 |
| TVT Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16,500 | | |
| TYA CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam | 10,000 | | |
| UDC CTCP Xây dựng và Phát triển Đô thị Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | 3,600 | 100 | -0.2 |
| UIC CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38,100 | | -0.8 |
| VAF CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển | 13,800 | 100 | -0.85 |
| VCA CTCP Thép VICASA - VNSTEEL | 9,250 | | |
| VCB Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 92,500 | 109,000 | -0.5 |
| VCF CTCP Vinacafé Biên Hòa | 217,100 | | -2.9 |
| VCG Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 22,800 | 288,500 | -0.05 |
| VCI CTCP Chứng khoán Bản Việt | 48,000 | 170,800 | -0.5 |
| VDP CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37,950 | | |
| VDS CTCP Chứng khoán Rồng Việt | 19,450 | 31,600 | -0.25 |
| VFG CTCP Khử trùng Việt Nam | 68,000 | 1,100 | 0.8 |
| VGC Tổng Công ty Viglacera - CTCP | 54,200 | 46,100 | 0.9 |
| VHC CTCP Vĩnh Hoàn | 78,500 | 121,000 | 1.6 |
| VHM CTCP Vinhomes | 40,950 | 246,400 | 0.05 |
| VIB Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | 21,600 | 238,100 | 0.05 |
| VIC Tập đoàn VINGROUP - CTCP | 45,400 | 143,300 | |
| VID CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5,700 | | -0.1 |
| VIP CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco | 11,800 | 10,200 | 0.05 |
| VIX CTCP Chứng khoán VIX | 17,250 | 935,200 | -0.25 |
| VJC CTCP Hàng không Vietjet | 117,900 | 54,200 | 0.5 |
| VMD CTCP Y Dược phẩm Vimedimex | 16,200 | | -0.05 |
| VND CTCP Chứng khoán VNDirect | 20,600 | 1,032,900 | -0.3 |
| VNE Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam | 4,950 | 3,000 | |
| VNG CTCP Du lịch Thành Thành Công | 8,500 | | |
| VNL CTCP Logistics Vinalink | 14,350 | 600 | 0.2 |
| VNM CTCP Sữa Việt Nam | 66,600 | 584,000 | -1.3 |
| VNS CTCP Ánh Dương Việt Nam | 13,850 | 200 | 0.9 |
| VOS CTCP Vận tải Biển Việt Nam | 12,700 | 39,600 | 0.8 |
| VPB Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 18,750 | 393,100 | 0.2 |
| VPD CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam | 25,900 | | |
| VPG CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14,900 | 26,100 | -0.05 |
| VPH CTCP Vạn Phát Hưng | 6,790 | 4,400 | 0.01 |
| VPI CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST | 58,500 | 8,100 | |
| VPS CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO) | 9,350 | 700 | |
| VRC CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC | 10,400 | 400 | -0.25 |
| VRE CTCP Vincom Retail | 22,850 | 844,500 | -0.35 |
| VSC CTCP Container Việt Nam | 21,000 | 118,600 | -0.3 |
| VSH CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47,700 | 100 | |
| VSI CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18,100 | | 0.1 |
| VTB CTCP Viettronics Tân Bình | 9,970 | 1,000 | -0.23 |
| VTO CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco | 12,000 | 38,400 | 0.1 |
| YBM CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 10,400 | | |
| YEG CTCP Tập đoàn Yeah1 | 9,700 | 29,600 | 0.15 |