Tìm kiếm Mã CK hoặc tên công ty 
Chứng khoán HNX-Index Ngày 31-05-2024 13:04
HNX-Index
243.2
KLGD NN Mua:
394,810
Thay đổi
-0.81
GTGD NN Mua:
9.32 tỷ
Thay đổi (%)
-0.33
KLGD NN Bán:
647,120
KLGD (CP)
40,355,907
GTGD NN Bán:
19.78 tỷ
Mã CKGiá khớpKhối lượng khớp (CP)Thay đổi
AAV
CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc
6,90010,200
-0.7
ADC
CTCP Mỹ thuật và Truyền thông
19,400200
0.1
ALT
CTCP Văn hóa Tân Bình
13,2001,000
-0.2
AMC
CTCP Khoáng sản Á Châu
17,900
AME
CTCP Alphanam E&C
7,800
AMV
CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ
3,600700
API
CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương
10,2005,000
-0.8
APS
CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương
8,70018,200
-0.1
ARM
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
31,600100
-3.3
ATS
CTCP Suất ăn Công nghiệp Atesco
11,200
BAB
Ngân hàng TMCP Bắc Á
12,400400
-0.1
BAX
CTCP Thống Nhất
42,000100
0.4
BBS
CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn
10,100
BCC
CTCP Xi măng Bỉm Sơn
8,300100
BCF
CTCP Thực phẩm Bích Chi
32,200
BDB
CTCP Sách và Thiết bị Bình Định
11,800
BED
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng
30,800
BKC
CTCP khoáng sản Bắc Kạn
6,500
BNA
Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc
10,7001,500
BPC
CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn
9,300
BSC
CTCP Dịch vụ Bến Thành
13,300
BST
CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận
15,000100
-1.1
BTS
CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn
5,5002,000
BTW
CTCP Cấp nước Bến Thành
37,800100
0.1
BVS
CTCP Chứng khoán Bảo Việt
45,600300
-0.4
BXH
CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
17,600100
C69
CTCP Xây dựng 1369
6,900500
CAG
CTCP Cảng An Giang
9,900200
0.4
CAN
CTCP Đồ hộp Hạ Long
39,600100
3.6
CAP
CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái
57,000500
0.3
CCR
CTCP Cảng Cam Ranh
12,000
CDN
CTCP Cảng Đà Nẵng
31,900100
0.1
CEO
CTCP Tập đoàn C.E.O
18,90013,200
-0.2
CET
CTCP Tech – Vina
7,500100
-0.1
CIA
CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh
10,000100
0.1
CJC
CTCP Cơ điện Miền Trung
25,800
CKV
CTCP COKYVINA
16,500
CLH
CTCP Xi măng La Hiên VVMI
21,600100
CLM
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
77,300
CMC
CTCP Đầu tư CMC
8,2004,800
0.7
CMS
CTCP CMVIETNAM
12,800100
-0.1
CPC
CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ
19,700700
0.1
CSC
CTCP Tập đoàn COTANA
35,5006,600
1.6
CTB
CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương
21,800
CTC
CTCP Gia Lai CTC
1,300
CTP
CTCP Minh Khanh Capital Trading Public
5,4004,600
-0.2
CTT
CTCP Chế tạo Máy - Vinacomin
16,300
CVN
CTCP Vinam
2,60015,000
CX8
CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8
7,100
D11
CTCP Địa ốc 11
11,100
DAD
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng
19,000100
0.5
DAE
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng
14,000300
0.3
DC2
CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2
7,400
DDG
CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương
4,4004,700
-0.1
DHP
CTCP Điện cơ Hải Phòng
11,500
DHT
CTCP Dược phẩm Hà Tây
39,400100
0.1
DIH
CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An
18,700100
-0.3
DL1
CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam
5,0003,000
-0.1
DNC
CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng
51,500
DNP
CTCP Nhựa Đồng Nai
20,100
DP3
CTCP Dược phẩm Trung ương 3
61,500500
DS3
CTCP Quản lý Đường sông Số 3
5,5002,000
DST
CTCP Đầu tư Sao Thăng Long
3,800200
DTC
CTCP Viglacera Đông Triều
4,300200
DTD
CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt
32,3004,800
-0.5
DTK
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP
13,000100
0.2
DVG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt
2,40020,100
-0.1
DVM
Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam
13,00040,300
-0.2
DXP
CTCP Cảng Đoạn Xá
13,600600
0.1
EBS
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội
11,200
ECI
CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
24,500
EID
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội
24,100400
-0.1
EVS
CTCP Chứng khoán Everest
7,5004,800
FID
CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam
1,800100
-0.2
GDW
CTCP Cấp nước Gia Định
24,700
GIC
Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh
14,100100
-0.8
GKM
CTCP Khang Minh Group
37,40010,700
0.5
GLT
CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu
20,400100
-1.2
GMA
Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam
48,800
GMX
CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân
19,300500
-0.1
HAD
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương
16,000400
-0.2
HAT
Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội
45,000
HBS
CTCP Chứng khoán Hòa Bình
8,100300
HCC
CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex
11,100400
-0.1
HCT
CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng
9,800
HDA
CTCP Hãng sơn Đông Á
4,0001,000
HEV
CTCP Sách Đại học Dạy nghề
30,000
HGM
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
55,000100
5.0
HHC
CTCP Bánh kẹo Hải Hà
83,400
HJS
CTCP Thủy điện Nậm Mu
34,200100
-0.1
HKT
CTCP Đầu tư Ego Việt Nam
5,000500
0.4
HLC
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
13,800
HLD
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND
25,8001,800
HMH
CTCP Hải Minh
13,700
HMR
Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai
37,0001,200
1.8
HOM
CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai
4,000200
HTC
CTCP Thương mại Hóc Môn
21,800
HTP
CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát
11,100300
-0.9
HUT
CTCP Tasco
19,00051,100
-0.3
HVT
CTCP Hóa chất Việt Trì
79,5007,300
-0.5
ICG
CTCP Xây dựng Sông Hồng
7,500
IDC
Tổng Công ty IDICO – CTCP
63,800100
IDJ
CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam
8,10056,300
0.1
IDV
CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc
38,2001,300
-0.6
INC
CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO
19,600
INN
CTCP Bao bì và In Nông nghiệp
51,200400
0.4
IPA
CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A
14,100100
ITQ
CTCP Tập đoàn Thiên Quang
3,100100
-0.1
IVS
CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam
11,300900
-0.1
KDM
CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia
19,7003,000
-0.3
KHS
CTCP Kiên Hùng
10,300
KKC
CTCP Kim Khí KKC
5,600100
-0.2
KMT
CTCP Kim khí Miền Trung
8,800100
0.8
KSD
CTCP Đầu tư DNA
3,800
KSF
Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance
40,4003,500
0.1
KSQ
CTCP CNC Capital Việt Nam
3,70025,000
-0.2
KST
CTCP KASATI
13,000
KTS
CTCP Đường Kon Tum
41,500100
-1.3
KTT
CTCP Đầu tư Thiết bị và Xây lắp Điện Thiên Trường
2,800900
-0.3
L14
CTCP Licogi 14
38,7008,200
-0.3
L18
CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18
38,900100
-0.2
L40
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40
20,600
LAS
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
22,0003,200
-0.1
LBE
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An
26,500
LCD
CTCP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện
21,700
LDP
CTCP Dược Lâm Đồng - Ladophar
22,200
LHC
CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng
52,900500
0.2
LIG
CTCP Licogi 13
4,200147,700
-0.1
MAC
CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải
14,300
MAS
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng
33,100
MBG
CTCP Tập đoàn MBG
4,3005,000
-0.1
MBS
CTCP Chứng khoán MB
33,3001,600
-0.3
MCC
CTCP Gạch ngói Cao cấp
12,000
MCF
CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm
9,200200
0.2
MCO
CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam
21,500900
-0.4
MDC
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin
10,800
MED
CTCP Dược Trung ương Mediplantex
25,300
MEL
CTCP Thép Mê Lin
7,300
MHL
CTCP Minh Hữu Liên
3,300
MKV
CTCP Dược thú Y Cai Lậy
9,300500
0.2
MST
CTCP Đầu tư MST
5,6001,100
MVB
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
21,000100
0.4
NAG
CTCP Tập đoàn Nagakawa
11,300200
NAP
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh
9,300
NBC
CTCP Than Núi Béo - Vinacomin
13,400300
-0.1
NBP
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình
13,200300
NBW
CTCP Cấp nước Nhà Bè
28,500100
0.5
NDN
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng
10,70010,100
NDX
CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng
5,9003,000
-0.1
NET
CTCP Bột giặt NET
100,000100
3.0
NFC
CTCP Phân lân Ninh Bình
14,800
NHC
CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp
35,000100
3.1
NRC
CTCP Bất động sản Netland
4,9003,000
NSH
CTCP Nhôm Sông Hồng
6,400500
-0.1
NST
CTCP Ngân Sơn
9,3002,000
0.1
NTH
CTCP Thủy điện Nước Trong
64,200
NTP
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
54,500300
0.9
NVB
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
9,900500
OCH
CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH
6,500800
-0.1
ONE
CTCP Truyền thông Số 1
6,600100
0.2
PBP
CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam
12,500900
-0.1
PCE
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung
19,300400
0.1
PCG
CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị
6,200400
-0.5
PCH
Công ty Cổ phần Nhựa Picomat
11,3003,100
PCT
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
10,200300
0.2
PDB
CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO
10,000100
PEN
CTCP Xây lắp III Petrolimex
7,300200
-0.7
PGN
CTCP Phụ Gia Nhựa
6,2001,000
PGS
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
32,500
PGT
CTCP PGT Holdings
3,400800
-0.1
PHN
CTCP Pin Hà Nội
70,000
PIA
CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex
26,200
PIC
CTCP Đầu tư Điện lực 3
16,800
PJC
CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội
26,500
PLC
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
30,00018,700
PMB
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc
10,300100
PMC
CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic
83,300300
3.3
PMP
CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ
13,600
PMS
CTCP Cơ khí Xăng dầu
38,0001,000
0.5
POT
CTCP Thiết bị Bưu điện
17,400100
0.1
PPE
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
13,400
PPP
CTCP Dược phẩm Phong Phú
17,200100
PPS
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
11,400
PPY
CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên
9,100300
0.1
PRC
CTCP Logistics Portserco
19,200600
PRE
Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm PVI
17,6001,000
-1.3
PSC
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn
11,100
PSD
CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí
14,000500
PSE
CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ
10,3001,000
PSI
CTCP Chứng khoán Dầu khí
8,100800
PSW
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ
8,100200
0.1
PTD
CTCP Thiết kế Xây dựng Thương mại Phúc Thịnh
10,500
PTI
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bưu điện
33,900100
0.1
PTS
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng
8,100300
-0.4
PV2
CTCP Đầu tư PV2
3,000100
PVB
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
30,3002,000
-0.1
PVC
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
16,000100
-0.1
PVG
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam
9,100200
PVI
CTCP PVI
58,300300
0.3
PVS
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
43,4001,900
-0.5
QHD
CTCP Que hàn điện Việt Đức
37,900
QST
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh
20,200
QTC
CTCP Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam
13,000
RCL
CTCP Địa ốc Chợ Lớn
12,500
S55
CTCP Sông Đà 505
49,100
S99
CTCP SCI
11,7001,500
SAF
CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco
49,000
SCG
CTCP Xây dựng SCG
65,3001,600
0.3
SCI
CTCP SCI E&C
13,100100
SD5
CTCP Sông Đà 5
7,800100
SD6
CTCP Sông Đà 6
3,60011,100
SD9
CTCP Sông Đà 9
11,000400
0.4
SDA
CTCP Simco Sông Đà
6,100300
SDC
CTCP Tư vấn Sông Đà
7,400
SDG
CTCP Sadico Cần Thơ
16,700
SDN
CTCP Sơn Đồng Nai
30,000100
SDU
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà
19,600
SEB
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung
43,2001,100
SED
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam
20,0005,100
-0.6
SFN
CTCP Dệt lưới Sài Gòn
19,100
SGC
CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang
89,000
SGD
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh
9,800
SGH
CTCP Khách sạn Sài Gòn
26,600
SHE
CTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà
12,7007,500
-0.6
SHN
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội
7,000
SHS
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội
18,400800
0.1
SJ1
CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu
11,700
SJE
CTCP Sông Đà 11
24,700300
0.2
SLS
CTCP Mía Đường Sơn La
167,600100
-1.2
SMN
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam
12,600
SMT
CTCP Sametel
6,000100
SPC
CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn
9,500
SPI
CTCP SPI
2,600200
SRA
CTCP Sara Việt Nam
4,40020,100
0.4
SSM
CTCP Chế tạo kết cấu Thép Vneco.SSM
6,100
STP
CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà
9,400
SVN
CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam
3,400100
SZB
CTCP Sonadezi Long Bình
42,500800
-0.3
TA9
CTCP Xây lắp Thành An 96
13,100800
-0.1
TBX
CTCP Xi măng Thái Bình
22,300
TC6
CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin
10,300100
0.1
TDN
CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin
10,3001,000
0.1
TDT
CTCP Đầu tư và Phát triển TDT
7,0001,000
-0.1
TET
CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc
28,600
TFC
CTCP Trang
15,7001,300
0.1
THB
CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa
11,700
THD
CTCP Thaiholdings
35,300100
-0.1
THS
CTCP Thanh Hoa - Sông Đà
11,000
THT
CTCP Than Hà Tu - Vinacomin
12,300500
0.2
TIG
CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long
14,10011,000
TJC
CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại
17,600
TKG
CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh
4,500500
-0.4
TKU
CTCP Công nghiệp Tung Kuang
15,500500
TMB
CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin
68,3001,000
TMC
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức
8,900100
0.4
TMX
CTCP VICEM Thương mại Xi măng
7,500
TNG
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
26,00027,400
0.3
TOT
CTCP Vận tải Transimex
18,800200
TPH
CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội
14,000
TPP
CTCP Nhựa Tân Phú
10,000
TSB
CTCP Ắc quy Tia Sáng
49,8001,000
-0.2
TTC
CTCP Gạch men Thanh Thanh
10,500
TTH
CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành
4,3002,200
TTL
Tổng Công ty Thăng Long - CTCP
7,900
TTT
CTCP Du lịch - Thương mại Tây Ninh
34,000
TV3
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3
13,3002,800
0.8
TV4
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4
13,7002,800
0.1
TVC
CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt
10,1006,900
0.2
TVD
CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin
12,700300
-0.2
TXM
CTCP VICEM Thạch cao Xi măng
6,6003,000
-0.1
UNI
CTCP Viễn Liên
9,000100
-0.1
V12
CTCP Xây dựng Số 12
12,300
V21
CTCP Vinaconex 21
6,800200
-0.1
VBC
CTCP Nhựa - Bao bì Vinh
19,500100
-0.1
VC1
CTCP Xây dựng Số 1
8,100100
0.1
VC2
CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2
9,300300
0.1
VC3
CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông
28,800400
-0.3
VC6
CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons
15,000
VC7
CTCP Xây dựng Số 7
13,300600
-0.1
VC9
CTCP Xây dựng Số 9
4,800
VCC
CTCP Vinaconex 25
10,300300
0.3
VCM
CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex
17,400300
VCS
CTCP Vicostone
68,700700
0.2
VDL
CTCP Thực phẩm Lâm Đồng
12,600
VE1
CTCP Xây dựng Điện VNECO 1
4,000100
0.3
VE3
CTCP Xây dựng Điện VNECO 3
8,000100
-0.6
VE4
CTCP Xây dựng Điện VNECO4
259,400
VE8
CTCP Xây dựng Điện VNECO 8
5,000
VGP
CTCP Cảng Rau Quả
24,500800
VGS
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE
35,5003,600
0.1
VHE
CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam
3,4009,300
VHL
CTCP Viglacera Hạ Long
11,900
VIF
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP
16,100400
0.1
VIG
CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam
7,400700
-0.1
VIT
CTCP Viglacera Tiên Sơn
18,200
VLA
CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang
14,300100
-0.8
VMC
CTCP Vimeco
7,700200
VMS
CTCP Phát triển Hàng Hải
25,500100
-0.1
VNC
CTCP Tập đoàn Vinacontrol
38,600
VNF
CTCP Vinafreight
9,700200
0.2
VNR
Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam
25,500100
VNT
CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương
49,500
VSA
CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam
26,400
VSM
CTCP Container Miền Trung
17,100
VTC
CTCP Viễn thông VTC
9,100
VTH
CTCP Dây cáp Điện Việt Thái
7,900600
0.2
VTJ
CTCP Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA
3,800200
0.1
VTV
CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM
6,0001,000
VTZ
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành
8,6007,600
WCS
CTCP Bến xe Miền Tây
200,000100
1.5
WSS
CTCP Chứng khoán Phố Wall
5,6004,000
-0.1
X20
CTCP X20
10,000

Nguồn: cophieu68.vn