VĐQG Estonia
VĐQG Estonia -Vòng 5
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
Kết thúc
3  -  1
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Kristjan Kask 29'(og)
Svedovski 64'(pen)
Pank 88'
Kristjan Kask 79'
Kalevi Keskstaadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
29'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
64'
2
-
0
 
 
79'
2
-
1
88'
3
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
5
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
5
Cứu thua
2
Cầu thủ Daniel Meijel
Daniel Meijel
HLV
Cầu thủ Igor Prins
Igor Prins

Đối đầu gần đây

Tallinna Kalev

Số trận (37)

24
Thắng
64.86%
7
Hòa
18.92%
6
Thắng
16.22%
Vaprus Pärnu
Meistriliiga
21 thg 10, 2023
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
Kết thúc
1  -  0
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Meistriliiga
22 thg 07, 2023
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
Kết thúc
1  -  1
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Meistriliiga
13 thg 05, 2023
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Kết thúc
0  -  2
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
Meistriliiga
02 thg 04, 2023
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Kết thúc
0  -  2
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
Friendly
20 thg 01, 2023
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Kết thúc
0  -  2
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Tallinna Kalev
Vaprus Pärnu
Thắng
67.9%
Hòa
19.4%
Thắng
12.6%
Tallinna Kalev thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.9%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.5%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.7%
4-1
3.5%
5-2
0.6%
6-3
0%
2-0
12.6%
3-1
6.7%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
9.6%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.2%
0-0
5.8%
2-2
3.7%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Vaprus Pärnu thắng
0-1
4.4%
1-2
3.5%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
1.7%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Levadia
Đội bóng Levadia
1091030 - 32728
2
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
852118 - 9917
3
FC Flora
Đội bóng FC Flora
1044220 - 15516
4
Paide
Đội bóng Paide
1051416 - 11516
5
Tammeka
Đội bóng Tammeka
832310 - 8211
6
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
831415 - 21-610
7
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
1023511 - 18-79
8
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
82159 - 16-77
9
Narva Trans
Đội bóng Narva Trans
81258 - 26-185
10
Nõmme United
Đội bóng Nõmme United
81164 - 14-104