VĐQG Estonia
VĐQG Estonia -Vòng 4
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Kết thúc
1  -  2
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
Kevin Kauber 19'
Alex Tamm 25'(pen), 79'
Pärnu Rannastaadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
3
Sút trúng mục tiêu
7
5
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
13
5
Cứu thua
2
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Vaprus Pärnu

Số trận (33)

2
Thắng
6.06%
5
Hòa
15.15%
26
Thắng
78.79%
Nomme Kalju
Meistriliiga
07 thg 10, 2023
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
Kết thúc
1  -  1
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Meistriliiga
19 thg 08, 2023
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Kết thúc
3  -  3
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
Meistriliiga
06 thg 06, 2023
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
Kết thúc
1  -  0
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Meistriliiga
16 thg 03, 2023
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Kết thúc
1  -  1
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
Meistriliiga
16 thg 09, 2022
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
Kết thúc
4  -  0
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vaprus Pärnu
Nomme Kalju
Thắng
22.5%
Hòa
25.3%
Thắng
52.2%
Vaprus Pärnu thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.1%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.6%
3-1
1.8%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
7.6%
2-1
5.6%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
8.1%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Nomme Kalju thắng
0-1
12.8%
1-2
9.4%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
10%
1-3
4.9%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
5.3%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.1%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Levadia
Đội bóng Levadia
1091030 - 32728
2
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
852118 - 9917
3
FC Flora
Đội bóng FC Flora
1044220 - 15516
4
Paide
Đội bóng Paide
1051416 - 11516
5
Tammeka
Đội bóng Tammeka
832310 - 8211
6
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
831415 - 21-610
7
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
1023511 - 18-79
8
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
82159 - 16-77
9
Narva Trans
Đội bóng Narva Trans
81258 - 26-185
10
Nõmme United
Đội bóng Nõmme United
81164 - 14-104