Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 29
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
3  -  1
Reims
Đội bóng Reims
Gameiro 44'(pen)
Abakar Sylla 50'
Sahi 90'+2
Nakamura 7'
Stade de la Meinau

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
1
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
18
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
4
442
Số đường chuyền
490
388
Số đường chuyền chính xác
440
1
Cứu thua
4
19
Tắc bóng
15
Cầu thủ Patrick Vieira
Patrick Vieira
HLV
Cầu thủ Will Still
Will Still

Đối đầu gần đây

Strasbourg

Số trận (67)

18
Thắng
26.87%
19
Hòa
28.36%
30
Thắng
44.77%
Reims
Ligue 1
01 thg 12, 2023
Reims
Đội bóng Reims
Kết thúc
2  -  1
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
23 thg 04, 2023
Reims
Đội bóng Reims
Kết thúc
0  -  2
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
21 thg 08, 2022
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
1  -  1
Reims
Đội bóng Reims
Ligue 1
06 thg 03, 2022
Reims
Đội bóng Reims
Kết thúc
1  -  1
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
21 thg 11, 2021
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
1  -  1
Reims
Đội bóng Reims

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Strasbourg
Reims
Thắng
45.2%
Hòa
25.6%
Thắng
29.2%
Strasbourg thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.9%
3-1
4.6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
9.1%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Reims thắng
0-1
8.1%
1-2
7%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425