VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 31
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  0
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Rey Manaj 89'
4. Eylül Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
67'
76'
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
6
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
6
12
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
7
378
Số đường chuyền
387
314
Số đường chuyền chính xác
320
5
Cứu thua
5
12
Tắc bóng
16
Cầu thủ Bülent Uygun
Bülent Uygun
HLV
Cầu thủ Tolunay Kafkas
Tolunay Kafkas

Đối đầu gần đây

Sivasspor

Số trận (10)

5
Thắng
50%
2
Hòa
20%
3
Thắng
30%
Fatih Karagümrük
Süper Lig
11 thg 11, 2023
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
3  -  0
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
04 thg 03, 2023
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
4  -  3
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
03 thg 09, 2022
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
0  -  0
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Cup
02 thg 03, 2022
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  0
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Süper Lig
20 thg 02, 2022
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
1  -  0
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sivasspor
Fatih Karagümrük
Thắng
42.6%
Hòa
25.6%
Thắng
31.8%
Sivasspor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.2%
3-1
4.4%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
8.9%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.7%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Fatih Karagümrük thắng
0-1
8.2%
1-2
7.5%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
3.1%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
37323289 - 256499
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
37306193 - 316296
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
372041365 - 481764
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
371771351 - 411058
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
371681351 - 45656
6
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
371581460 - 64-453
7
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3712151052 - 49351
8
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3713121245 - 53-851
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
371481548 - 56-850
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3712121343 - 48-548
11
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3710141352 - 55-344
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3711101641 - 49-843
13
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3711121443 - 55-1242
14
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
379141439 - 50-1141
15
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
371181849 - 57-841
16
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
378161344 - 48-440
17
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
378141543 - 52-938
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
379101846 - 51-537
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
379101842 - 72-3037
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
37472627 - 74-4716