VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 26
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
1  -  1
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Boudjemaa 75'
Rey Manaj 18'
Yeni Hatay Stadyumu
Ümit Öztürk

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
18'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
74'
75'
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
1
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
0
5
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
537
Số đường chuyền
340
481
Số đường chuyền chính xác
281
1
Cứu thua
5
14
Tắc bóng
23
Cầu thủ Volkan Demirel
Volkan Demirel
HLV
Cầu thủ Bülent Uygun
Bülent Uygun

Đối đầu gần đây

Hatayspor

Số trận (15)

3
Thắng
20%
7
Hòa
46.67%
5
Thắng
33.33%
Sivasspor
Süper Lig
30 thg 09, 2023
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
0  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
02 thg 04, 2023
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
0  -  3
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
02 thg 10, 2022
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  2
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
16 thg 04, 2022
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
1  -  1
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
28 thg 11, 2021
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
4  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Hatayspor
Sivasspor
Thắng
31%
Hòa
25.4%
Thắng
43.6%
Hatayspor thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.9%
3-1
3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
8%
2-1
7.4%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.5%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Sivasspor thắng
0-1
9.8%
1-2
9%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.4%
1-3
4.5%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
3.7%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316