LaLiga
LaLiga -Vòng 32
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
3  -  2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Vinícius Jr 18'(pen)
Lucas Vázquez 73'
Bellingham 90'+1
Christensen 6'
López 69'
Santiago Bernabéu
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
1
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
8
476
Số đường chuyền
528
418
Số đường chuyền chính xác
477
4
Cứu thua
5
19
Tắc bóng
14
Cầu thủ Carlo Ancelotti
Carlo Ancelotti
HLV
Cầu thủ Xavi
Xavi

Đối đầu gần đây

Real Madrid

Số trận (263)

106
Thắng
40.3%
53
Hòa
20.15%
104
Thắng
39.55%
Barcelona
Supercopa
14 thg 01, 2024
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
4  -  1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
LaLiga
28 thg 10, 2023
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
1  -  2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Soccer Champions Tour
29 thg 07, 2023
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
3  -  0
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Copa del Rey
05 thg 04, 2023
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
0  -  4
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
LaLiga
19 thg 03, 2023
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
2  -  1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Real Madrid
Barcelona
Thắng
59.5%
Hòa
21.4%
Thắng
19.2%
Real Madrid thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.2%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.4%
4-1
3.3%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
9.6%
3-1
6.6%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.9%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10%
2-2
5.2%
0-0
4.8%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Barcelona thắng
0-1
5%
1-2
5.2%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.8%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
37297187 - 266194
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
37257577 - 433482
3
Girona
Đội bóng Girona
37246778 - 463278
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
372341068 - 432573
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
371811860 - 372365
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
371612951 - 371460
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
371414948 - 45356
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3714101364 - 64052
9
Valencia
Đội bóng Valencia
371391538 - 43-548
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
371291635 - 45-1045
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
371281744 - 55-1144
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3710131441 - 52-1143
13
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3710111647 - 52-541
14
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3710101744 - 55-1140
15
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
371091832 - 46-1439
16
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
378141529 - 47-1838
17
Mallorca
Đội bóng Mallorca
377161431 - 43-1237
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
376151625 - 49-2433
19
Granada
Đội bóng Granada
37492438 - 72-3421
20
Almería
Đội bóng Almería
372122337 - 74-3718