LaLiga
LaLiga -Vòng 31
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
0  -  1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
João Félix 37'
Nuevo Mirandilla
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
5
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
8
6
Sút bị chặn
2
17
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
328
Số đường chuyền
561
244
Số đường chuyền chính xác
474
0
Cứu thua
3
22
Tắc bóng
14
Cầu thủ Mauricio Pellegrino
Mauricio Pellegrino
HLV
Cầu thủ Xavi
Xavi

Đối đầu gần đây

Cádiz

Số trận (34)

5
Thắng
14.71%
5
Hòa
14.71%
24
Thắng
70.58%
Barcelona
LaLiga
20 thg 08, 2023
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
2  -  0
Cádiz
Đội bóng Cádiz
LaLiga
19 thg 02, 2023
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
2  -  0
Cádiz
Đội bóng Cádiz
LaLiga
10 thg 09, 2022
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
0  -  4
Barcelona
Đội bóng Barcelona
LaLiga
18 thg 04, 2022
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
0  -  1
Cádiz
Đội bóng Cádiz
LaLiga
23 thg 09, 2021
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
0  -  0
Barcelona
Đội bóng Barcelona

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cádiz
Barcelona
Thắng
8.4%
Hòa
16%
Thắng
75.6%
Cádiz thắng
4-0
0%
5-1
0%
3-0
0.2%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1%
3-1
0.5%
4-2
0.1%
1-0
3.2%
2-1
2.4%
3-2
0.6%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
7.6%
0-0
5.1%
2-2
2.8%
3-3
0.5%
4-4
0%
Barcelona thắng
0-1
11.9%
1-2
8.9%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
13.9%
1-3
6.9%
2-4
1.3%
3-5
0.1%
0-3
10.9%
1-4
4.1%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
6.4%
1-5
1.9%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
3%
1-6
0.7%
2-7
0.1%
0-6
1.2%
1-7
0.2%
2-8
0%
0-7
0.4%
1-8
0.1%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
37297187 - 266194
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
37257577 - 433482
3
Girona
Đội bóng Girona
37246778 - 463278
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
372341068 - 432573
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
371811860 - 372365
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
371612951 - 371460
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
371414948 - 45356
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3714101364 - 64052
9
Valencia
Đội bóng Valencia
371391538 - 43-548
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
371291635 - 45-1045
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
371281744 - 55-1144
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3710131441 - 52-1143
13
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3710111647 - 52-541
14
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3710101744 - 55-1140
15
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
371091832 - 46-1439
16
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
378141529 - 47-1838
17
Mallorca
Đội bóng Mallorca
377161431 - 43-1237
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
376151625 - 49-2433
19
Granada
Đội bóng Granada
37492438 - 72-3421
20
Almería
Đội bóng Almería
372122337 - 74-3718