MLS
MLS -Vòng 6
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
Kết thúc
1  -  1
New York City
Đội bóng New York City
Luis Suárez 14'
Martinez 34'
DRV PNK Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
3
9
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
14
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
566
Số đường chuyền
453
479
Số đường chuyền chính xác
371
2
Cứu thua
5
22
Tắc bóng
20
Cầu thủ Gerardo Martino
Gerardo Martino
HLV
Cầu thủ Nick Cushing
Nick Cushing

Đối đầu gần đây

Inter Miami

Số trận (10)

1
Thắng
10%
1
Hòa
10%
8
Thắng
80%
New York City
Friendly
11 thg 11, 2023
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
Kết thúc
1  -  2
New York City
Đội bóng New York City
MLS
01 thg 10, 2023
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
Kết thúc
1  -  1
New York City
Đội bóng New York City
MLS
12 thg 03, 2023
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
1  -  0
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
MLS
17 thg 10, 2022
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
3  -  0
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
MLS
14 thg 08, 2022
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
Kết thúc
3  -  2
New York City
Đội bóng New York City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Inter Miami
New York City
Thắng
53%
Hòa
23.3%
Thắng
23.6%
Inter Miami thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.2%
4-1
2.6%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.8%
3-1
5.8%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.9%
2-1
9.8%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
0-0
5.6%
2-2
5.4%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
New York City thắng
0-1
6.2%
1-2
6.1%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
2.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
18105342 - 271535
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
16103323 - 16733
3
New York RB
Đội bóng New York RB
1685329 - 22729
4
New York City
Đội bóng New York City
1692524 - 17729
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1466221 - 13824
6
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1773726 - 26024
7
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1664615 - 16-122
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1648427 - 23420
9
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1647520 - 22-219
10
DC United
Đội bóng DC United
1747625 - 31-619
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1645716 - 24-817
12
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1645723 - 35-1217
13
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1544720 - 18216
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1736817 - 29-1215
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
14311011 - 27-1610