VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 24
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Kết thúc
1  -  1
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Imerekov 90'+4
Gutsulyak 19'
Stadion Livyy Bereh

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
90'+4
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
1
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
4
13
Phạm lỗi
8
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
4
Cứu thua
0
Cầu thủ Viktor Skripnik
Viktor Skripnik
HLV
Cầu thủ Yuriy Maksymov
Yuriy Maksymov

Đối đầu gần đây

Metalist 1925 Kharkiv

Số trận (9)

1
Thắng
11.11%
1
Hòa
11.11%
7
Thắng
77.78%
Dnipro-1
Premier League
02 thg 10, 2023
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Kết thúc
1  -  0
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Premier League
02 thg 04, 2023
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Kết thúc
0  -  3
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Premier League
11 thg 09, 2022
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Kết thúc
3  -  0
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Premier League
28 thg 08, 2021
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Kết thúc
1  -  2
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Persha Liga
23 thg 03, 2019
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Kết thúc
1  -  2
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Metalist 1925 Kharkiv
Dnipro-1
Thắng
14.2%
Hòa
21.8%
Thắng
64%
Metalist 1925 Kharkiv thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.5%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2%
3-1
0.9%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
5.5%
2-1
3.7%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
10.2%
0-0
7.6%
2-2
3.5%
3-3
0.5%
4-4
0%
Dnipro-1 thắng
0-1
14%
1-2
9.5%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
12.9%
1-3
5.8%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
8%
1-4
2.7%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
3.7%
1-5
1%
2-6
0.1%
0-5
1.4%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
29225263 - 224171
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
29213570 - 274366
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
29166748 - 301854
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
291310638 - 271149
5
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
291213443 - 291449
6
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
29138837 - 30747
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
291081130 - 34-438
8
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
29961430 - 45-1533
9
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
297111129 - 36-732
10
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
291021738 - 45-732
11
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
297101227 - 38-1131
12
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
296111221 - 31-1029
13
Obolon
Đội bóng Obolon
295111318 - 38-2026
14
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
295101429 - 45-1625
15
Minai
Đội bóng Minai
295101427 - 47-2025
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
29581631 - 55-2423