VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 38
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
2  -  1
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Nuno Da Costa 4'
Özcan 61'
Kilicsoy 87'
Recep Tayyip Erdoğan Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
61'
2
-
0
 
 
87'
2
-
1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
5
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
4
9
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
343
Số đường chuyền
422
273
Số đường chuyền chính xác
346
3
Cứu thua
6
16
Tắc bóng
8
Cầu thủ Sami Ugurlu
Sami Ugurlu
HLV
Cầu thủ Serdar Topraktepe
Serdar Topraktepe

Đối đầu gần đây

Kasımpaşa

Số trận (42)

8
Thắng
19.05%
8
Hòa
19.05%
26
Thắng
61.9%
Beşiktaş
Süper Lig
05 thg 01, 2024
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
1  -  3
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
03 thg 06, 2023
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
2  -  5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
07 thg 01, 2023
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
2  -  1
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
25 thg 04, 2022
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
0  -  3
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
03 thg 12, 2021
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
1  -  1
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kasımpaşa
Beşiktaş
Thắng
47.4%
Hòa
23%
Thắng
29.6%
Kasımpaşa thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.7%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4%
4-1
2.5%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
6.7%
3-1
5.6%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.5%
2-1
9.3%
3-2
3.8%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
2-2
6.4%
0-0
4.2%
3-3
1.8%
4-4
0.3%
5-5
0%
Beşiktaş thắng
0-1
5.8%
1-2
7.1%
2-3
2.9%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
4%
1-3
3.3%
2-4
1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
1.8%
1-4
1.1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316