VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 31
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
0  -  2
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Nuno Da Costa 22'
Hajradinović 56'
Kadir Has Şehir Stadı

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
9
7
Sút bị chặn
1
14
Phạm lỗi
5
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
453
Số đường chuyền
362
360
Số đường chuyền chính xác
257
1
Cứu thua
3
10
Tắc bóng
15
Cầu thủ Burak Yilmaz
Burak Yilmaz
HLV
Cầu thủ Sami Ugurlu
Sami Ugurlu

Đối đầu gần đây

Kayserispor

Số trận (28)

15
Thắng
53.57%
8
Hòa
28.57%
5
Thắng
17.86%
Kasımpaşa
Süper Lig
11 thg 11, 2023
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
3  -  4
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
19 thg 04, 2023
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
0  -  0
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
23 thg 10, 2022
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
0  -  1
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
23 thg 01, 2022
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
3  -  1
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
11 thg 09, 2021
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
2  -  0
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kayserispor
Kasımpaşa
Thắng
42%
Hòa
24.8%
Thắng
33.2%
Kayserispor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
4.6%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
8.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.6%
2-2
6%
0-0
5.6%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Kasımpaşa thắng
0-1
7.6%
1-2
7.8%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
3.5%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.3%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
37323289 - 256499
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
37306193 - 316296
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
372041365 - 481764
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
371771351 - 411058
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
371681351 - 45656
6
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
371581460 - 64-453
7
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3712151052 - 49351
8
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3713121245 - 53-851
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
371481548 - 56-850
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3712121343 - 48-548
11
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3710141352 - 55-344
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3711101641 - 49-843
13
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3711121443 - 55-1242
14
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
379141439 - 50-1141
15
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
371181849 - 57-841
16
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
378161344 - 48-440
17
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
378141543 - 52-938
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
379101846 - 51-537
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
379101842 - 72-3037
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
37472627 - 74-4716