VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 25
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
Kết thúc
1  -  2
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
Braharu 44'
Lunev 47'
Rafael Fonseca 72'
Stadion Chornomorets

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
2
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
3
13
Phạm lỗi
9
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
2
Cứu thua
1
Cầu thủ Roman Grygorchuk
Roman Grygorchuk
HLV
Cầu thủ Yuri Vernydub
Yuri Vernydub

Đối đầu gần đây

Chornomorets Odessa

Số trận (4)

2
Thắng
50%
0
Hòa
0%
2
Thắng
50%
FC Kryvbas
Premier League
08 thg 10, 2023
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
Kết thúc
1  -  0
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
Cup
27 thg 09, 2023
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
Kết thúc
2  -  1
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
Premier League
23 thg 04, 2023
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
Kết thúc
2  -  3
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
Premier League
02 thg 12, 2022
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
Kết thúc
0  -  1
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Chornomorets Odessa
FC Kryvbas
Thắng
39.2%
Hòa
26.8%
Thắng
34.1%
Chornomorets Odessa thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.9%
3-1
3.7%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
8.4%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
FC Kryvbas thắng
0-1
9.6%
1-2
7.7%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
3.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523