Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 45
Mccalmont 28'
Mccleary 15', 75'
Kone 49'
Brunton Park

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
4'
 
28'
1
-
1
 
 
45'
Hết hiệp 1
1 - 1
 
49'
1
-
2
66'
 
 
75'
1
-
3
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
4
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
7
12
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
390
Số đường chuyền
396
246
Số đường chuyền chính xác
269
0
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
18
Cầu thủ Paul Simpson
Paul Simpson
HLV
Cầu thủ Matt Bloomfield
Matt Bloomfield

Đối đầu gần đây

Carlisle United

Số trận (21)

5
Thắng
23.81%
9
Hòa
42.86%
7
Thắng
33.33%
Wycombe Wanderers
League One
30 thg 09, 2023
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
2  -  0
Carlisle United
Đội bóng Carlisle United
League Two
03 thg 02, 2018
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
4  -  3
Carlisle United
Đội bóng Carlisle United
League Two
17 thg 10, 2017
Carlisle United
Đội bóng Carlisle United
Kết thúc
3  -  3
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
League Two
18 thg 02, 2017
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
1  -  2
Carlisle United
Đội bóng Carlisle United
League Two
24 thg 09, 2016
Carlisle United
Đội bóng Carlisle United
Kết thúc
1  -  0
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Carlisle United
Wycombe Wanderers
Thắng
21.5%
Hòa
26.1%
Thắng
52.4%
Carlisle United thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
1%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3.5%
3-1
1.5%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
8.1%
2-1
5.2%
3-2
1.1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
9.4%
2-2
3.9%
3-3
0.6%
4-4
0%
Wycombe Wanderers thắng
0-1
14.2%
1-2
9.1%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
10.7%
1-3
4.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
5.3%
1-4
1.7%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
2%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
462813578 - 413797
2
Derby County
Đội bóng Derby County
462881078 - 374192
3
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
462512986 - 513587
4
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
462591289 - 612884
5
Oxford United
Đội bóng Oxford United
4622111379 - 562377
6
Barnsley
Đội bóng Barnsley
4621131282 - 641876
7
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
4620141265 - 402574
8
Blackpool
Đội bóng Blackpool
4621101565 - 481773
9
Stevenage
Đội bóng Stevenage
4619141357 - 461171
10
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
4617141560 - 55565
11
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
4618111753 - 55-265
12
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
4620101663 - 56762
13
Exeter City
Đội bóng Exeter City
4617101946 - 61-1561
14
Northampton
Đội bóng Northampton
461792057 - 66-960
15
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
461692152 - 68-1657
16
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
4611201564 - 65-153
17
Reading
Đội bóng Reading
4616111968 - 70-253
18
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
4612122239 - 61-2248
19
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
461392435 - 67-3248
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
4612102439 - 67-2846
21
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
461282641 - 65-2444
22
Fleetwood Town
Đội bóng Fleetwood Town
4610132349 - 72-2343
23
Port Vale
Đội bóng Port Vale
4610112541 - 74-3341
24
Carlisle United
Đội bóng Carlisle United
46793041 - 81-4030