Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 42
Carlisle United
Đội bóng Carlisle United
Kết thúc
1  -  3
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
Lavelle 80'
House 10'
Joe Taylor 53'
Bishop 90'+3
Brunton Park

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
90'+2
 
 
90'+3
1
-
3
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
1
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
1
4
Sút bị chặn
5
14
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
3
419
Số đường chuyền
363
316
Số đường chuyền chính xác
249
2
Cứu thua
6
8
Tắc bóng
19
Cầu thủ Paul Simpson
Paul Simpson
HLV
Cầu thủ Michael Skubala
Michael Skubala

Đối đầu gần đây

Carlisle United

Số trận (26)

6
Thắng
23.08%
11
Hòa
42.31%
9
Thắng
34.61%
Lincoln City
League One
16 thg 09, 2023
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
Kết thúc
1  -  1
Carlisle United
Đội bóng Carlisle United
EFL Trophy
30 thg 11, 2021
Carlisle United
Đội bóng Carlisle United
Kết thúc
1  -  1
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
League Two
19 thg 04, 2019
Carlisle United
Đội bóng Carlisle United
Kết thúc
1  -  0
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
FA Cup
01 thg 12, 2018
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
Kết thúc
2  -  0
Carlisle United
Đội bóng Carlisle United
League Two
23 thg 10, 2018
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
Kết thúc
2  -  2
Carlisle United
Đội bóng Carlisle United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Carlisle United
Lincoln City
Thắng
19.7%
Hòa
26.1%
Thắng
54.3%
Carlisle United thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0%
3-0
0.8%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
3.1%
3-1
1.2%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
7.9%
2-1
4.7%
3-2
0.9%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12%
0-0
10%
2-2
3.6%
3-3
0.5%
4-4
0%
Lincoln City thắng
0-1
15.1%
1-2
9%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
11.4%
1-3
4.5%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
5.7%
1-4
1.7%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
2.2%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
462813578 - 413797
2
Derby County
Đội bóng Derby County
462881078 - 374192
3
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
462512986 - 513587
4
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
462591289 - 612884
5
Oxford United
Đội bóng Oxford United
4622111379 - 562377
6
Barnsley
Đội bóng Barnsley
4621131282 - 641876
7
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
4620141265 - 402574
8
Blackpool
Đội bóng Blackpool
4621101565 - 481773
9
Stevenage
Đội bóng Stevenage
4619141357 - 461171
10
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
4617141560 - 55565
11
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
4618111753 - 55-265
12
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
4620101663 - 56762
13
Exeter City
Đội bóng Exeter City
4617101946 - 61-1561
14
Northampton
Đội bóng Northampton
461792057 - 66-960
15
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
461692152 - 68-1657
16
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
4611201564 - 65-153
17
Reading
Đội bóng Reading
4616111968 - 70-253
18
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
4612122239 - 61-2248
19
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
461392435 - 67-3248
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
4612102439 - 67-2846
21
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
461282641 - 65-2444
22
Fleetwood Town
Đội bóng Fleetwood Town
4610132349 - 72-2343
23
Port Vale
Đội bóng Port Vale
4610112541 - 74-3341
24
Carlisle United
Đội bóng Carlisle United
46793041 - 81-4030